VĐQG Nhật Bản - 28/09 - 16:00

FC Tokyo
2
:
3
Kết thúc

Yokohama F Marinos
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
Alexander Scholz
90+7'
Takahiro Kou
89'
Keigo Higashi
Kento Hashimoto
84'
Leon Nozawa
Keita Endo
84'
81'
George Onaiwu
Asahi Uenaka
81'
Riku Yamane
Kida Takuya
Keita Endo
80'
Keita Yamashita
Marcelo Ryan Silvestre dos Santos
78'
66'
Ryo Miyaichi
Yuri Nascimento de Araujo
66'
Amano Jun
Jordy Croux
Yuto Nagatomo
65'
62'
Kaina Tanimura
Jordy Croux
Marcos Guilherme de Almeida Santos Matos
Kota Tawaratsumida
60'
Kein Sato
Teruhito Nakagawa
60'
59'
Kaina Tanimura
Asahi Uenaka
51'
Kida Takuya
Ryotaro Tsunoda
45+6'
Kaina Tanimura
34'
Kaina Tanimura
31'
Kota Watanabe
Kodjo Jean Claude Aziangbe
20'
Jordy Croux
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
8
8
Phạt góc (HT)
4
4
Thẻ vàng
4
4
Sút bóng
25
25
Sút cầu môn
11
11
Tấn công
168
168
Tấn công nguy hiểm
89
89
Sút ngoài cầu môn
13
13
Cản bóng
1
1
Đá phạt trực tiếp
24
24
Chuyền bóng
778
778
Phạm lỗi
25
25
Việt vị
4
4
Đánh đầu
2
2
Cứu thua
6
6
Tắc bóng
18
18
Số lần thay người
10
10
Rê bóng
9
9
Quả ném biên
42
42
Sút trúng cột dọc
2
2
Tắc bóng thành công
19
19
Cắt bóng
17
17
Tạt bóng thành công
8
8
Kiến tạo
3
3
Chuyền dài
53
53
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.3 | Bàn thắng | 0.8 |
1.2 | Bàn thua | 1.7 |
12.3 | Sút cầu môn(OT) | 12 |
5.5 | Phạt góc | 3.7 |
1.8 | Thẻ vàng | 2.4 |
11.1 | Phạm lỗi | 13 |
52.7% | Kiểm soát bóng | 44% |
Đội hình ra sân

4-4-2












4-4-2
Cầu thủ dự bị

#40

6.8
Marcos Guilherme
#14

6.8
Yamashita K.
#10

6.6
Higashi K.
#28

7.2
Leon Nozawa
#13

0
Hatano G.
#3

0
Morishige M.
#37

0
Koizumi K.
#7

0
Anzai S.

#20

6.2
Amano J.
#23

6.5
Miyaichi R.
#28

6.2
Yamane R.
#18

6.3
George Onaiwu
#31

0
Ryoya Kimura
#33

0
Kosei Suwama
#17

0
Inoue K.
#26

0
David D.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
12 | 9 | 1~15 | 12 | 3 |
7 | 25 | 16~30 | 5 | 9 |
14 | 16 | 31~45 | 17 | 19 |
17 | 19 | 46~60 | 10 | 15 |
9 | 6 | 61~75 | 20 | 25 |
34 | 22 | 76~90 | 35 | 26 |
Dự đoán
Tin nổi bật