VĐQG Nhật Bản - 06/12 - 12:00
Arema Malang
FC Tokyo
1
:
1
Kết thúc
Bali United FC
Albirex Niigata
Sự kiện trực tiếp
90+2'
Eiji Shirai
Kousuke Shirai
Yuto Nagatomo
89'
Marcos Guilherme de Almeida Santos Matos
Keita Endo
89'
Motoki Nagakura
Kein Sato
89'
85'
Kazuhiko Chiba
Michael James Fitzgerald
73'
Taiki Arai
Keisuke Kasai
73'
Jin Okumura
Matheus Moraes
Leon Nozawa
Soma Anzai
73'
Teruhito Nakagawa
Marcelo Ryan Silvestre dos Santos
72'
Sei Muroya
60'
Keita Endo
Koizumi Kei
45+1'
33'
Michael James Fitzgerald
9'
Matheus Moraes
Motoki Hasegawa
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
11
11
Phạt góc (HT)
8
8
Thẻ vàng
3
3
Sút bóng
28
28
Sút cầu môn
5
5
Tấn công
215
215
Tấn công nguy hiểm
74
74
Sút ngoài cầu môn
13
13
Cản bóng
10
10
Đá phạt trực tiếp
26
26
Chuyền bóng
932
932
Phạm lỗi
26
26
Việt vị
3
3
Cứu thua
3
3
Tắc bóng
18
18
Rê bóng
8
8
Quả ném biên
36
36
Sút trúng cột dọc
1
1
Tắc bóng thành công
18
18
Cắt bóng
29
29
Tạt bóng thành công
10
10
Kiến tạo
2
2
Chuyền dài
47
47
Dữ liệu đội bóng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 0.8
0.6 Bàn thua 1.8
10.6 Sút cầu môn(OT) 11.9
3.8 Phạt góc 5.3
1.3 Thẻ vàng 1.2
11 Phạm lỗi 10.8
52.1% Kiểm soát bóng 56.1%
Đội hình ra sân
FC Tokyo FC Tokyo
4-4-2
avatar
13 Go Hatano
avatar
2Sei Muroya
avatar
3Masato Morishige
avatar
24Alexander Scholz
avatar
5Yuto Nagatomo
avatar
22Keita Endo
avatar
37Koizumi Kei
avatar
8Takahiro Kou
avatar
7Soma Anzai
avatar
16Kein Sato
avatar
19Marcelo Ryan Silvestre dos Santos
avatar
55
avatar
65
avatar
46
avatar
8
avatar
41
avatar
14
avatar
25
avatar
5
avatar
15
avatar
31
avatar
1
Albirex Niigata Albirex Niigata
4-4-2
Cầu thủ dự bị
FC TokyoFC Tokyo
#28
Leon Nozawa
6.4
Leon Nozawa
#99
Shirai K.
0
Shirai K.
#40
Marcos Guilherme
0
Marcos Guilherme
#26
Nagakura M.
0
Nagakura M.
#31
Masataka Kobayashi
0
Masataka Kobayashi
#32
Kanta Doi
0
Kanta Doi
#30
Teppei Oka
0
Teppei Oka
#27
Kyota Tokiwa
0
Kyota Tokiwa
Albirex NiigataAlbirex Niigata
#22
Taiki Arai
6.9
Taiki Arai
#35
Chiba K.
0
Chiba K.
#21
Tashiro R.
0
Tashiro R.
#42
Hashimoto K.
0
Hashimoto K.
#50
Hiroto Uemura
0
Hiroto Uemura
#4
Okamoto S.
0
Okamoto S.
#33
Takagi Y.
0
Takagi Y.
#48
Otake Y.
0
Otake Y.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
11 24 1~15 10 14
7 13 16~30 2 9
9 6 31~45 20 25
16 6 46~60 12 18
9 24 61~75 22 12
45 20 76~90 27 18