VĐQG Nhật Bản - 05/07 - 16:00
Arema Malang
FC Machida Zelvia
3
:
0
Kết thúc
Bali United FC
Shimizu S-Pulse
Sự kiện trực tiếp
Takaya Numata
Na Sang Ho
90+4'
Ryohei Shirasaki
Hokuto Shimoda
90'
Na Sang Ho
Yuki Soma
85'
Takaya Numata
Takuma Nishimura
85'
79'
Kai Matsuzaki
79'
Capixaba
Yuki Soma
75'
Oh Se-Hun
74'
69'
Kanta Chiba
Koya Kitagawa
69'
Douglas Willian da Silva Souza
Takashi Inui
Oh Se-Hun
Shota Fujio
69'
60'
Yudai Shimamoto
Ibrahim Dresevic
Ryuma Kikuchi
46'
Henry Heroki Mochizuki
29'
Ryuma Kikuchi
14'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
3
3
Phạt góc (HT)
1
1
Thẻ vàng
1
1
Sút bóng
28
28
Sút cầu môn
9
9
Tấn công
185
185
Tấn công nguy hiểm
75
75
Sút ngoài cầu môn
19
19
Đá phạt trực tiếp
20
20
Chuyền bóng
771
771
Phạm lỗi
19
19
Cứu thua
6
6
Tắc bóng
18
18
Rê bóng
13
13
Quả ném biên
35
35
Sút trúng cột dọc
2
2
Tắc bóng thành công
18
18
Cắt bóng
15
15
Chuyền dài
44
44
Dữ liệu đội bóng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.2
1.4 Bàn thua 1.6
10.1 Sút cầu môn(OT) 13.8
3.8 Phạt góc 4.7
0.9 Thẻ vàng 1.2
12.4 Phạm lỗi 10.4
46.4% Kiểm soát bóng 49.4%
Đội hình ra sân
FC Machida Zelvia FC Machida Zelvia
3-4-2-1
avatar
1 Kosei Tani
avatar
3Gen Shoji
avatar
4Ryuma Kikuchi
avatar
50Daihachi Okamura
avatar
26
avatar
18Hokuto Shimoda
avatar
16Mae Hiroyuki
avatar
6Henry Heroki Mochizuki
avatar
7Yuki Soma
avatar
20Takuma Nishimura
avatar
9Shota Fujio
avatar
23
avatar
19
avatar
33
avatar
14
avatar
36
avatar
21
avatar
7
avatar
4
avatar
66
avatar
25
avatar
1
Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
3-4-2-1
Cầu thủ dự bị
FC Machida ZelviaFC Machida Zelvia
#90
Oh Se-Hun 69'
6.5
Oh Se-Hun 69'
#22
Numata T. 85'
0
Numata T. 85'
#10
Na Sang-Ho 85'
0
Na Sang-Ho 85'
#13
Morita T.
0
Morita T.
#19
Nakayama Y.
0
Nakayama Y.
#23
Shirasaki R. 90'
0
Shirasaki R. 90'
#8
Sento K.
0
Sento K.
#15
Duke M.
0
Duke M.
Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse
#15
Chiba K. 69'
6.6
Chiba K. 69'
#99
Tanque D. 69'
6.6
Tanque D. 69'
#55
Nishihara M. 79'
6.5
Nishihara M. 79'
#11
Nakahara H. 79'
6.4
Nakahara H. 79'
#16
Umeda T.
0
Umeda T.
#39
Hidaka H.
0
Hidaka H.
#37
Ohata R.
0
Ohata R.
#41
Haneda K.
0
Haneda K.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
18 19 1~15 7 10
13 7 16~30 26 10
18 11 31~45 10 15
10 9 46~60 10 25
10 23 61~75 21 20
28 28 76~90 23 17