VĐQG Nhật Bản - 30/11 - 12:00
Arema Malang
FC Machida Zelvia
3
:
1
Kết thúc
Bali United FC
Nagoya Grampus Eight
Sự kiện trực tiếp
Ibrahim Dresevic
90+4'
Takuma Nishimura
Yuki Soma
90+1'
88'
Haruto Suzuki
Yuki Nogami
Neta Lavi
Hokuto Shimoda
86'
Daihachi Okamura
Kotaro Hayashi
85'
79'
Shungo Sugiura
Kasper Junker
Gen Shoji
Keiya Sento
72'
71'
Yudai Kimura
Kensuke Nagai
Keiya Sento
Shota Fujio
62'
Oh Se-Hun
Mitchell Duke
62'
60'
Sho Inagaki
60'
Kasper Junker
Mitchell Duke
51'
Hotaka Nakamura
Mitchell Duke
50'
46'
Masahito Ono
Ryuji Izumi
Hotaka Nakamura
45+4'
Mitchell Duke
Ibrahim Dresevic
42'
42'
Yuki Nogami
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
7
7
Phạt góc (HT)
4
4
Thẻ vàng
4
4
Sút bóng
28
28
Sút cầu môn
9
9
Tấn công
190
190
Tấn công nguy hiểm
94
94
Sút ngoài cầu môn
10
10
Cản bóng
9
9
Đá phạt trực tiếp
20
20
Chuyền bóng
797
797
Phạm lỗi
21
21
Việt vị
5
5
Đánh đầu
2
2
Cứu thua
4
4
Tắc bóng
10
10
Rê bóng
13
13
Quả ném biên
39
39
Tắc bóng thành công
11
11
Cắt bóng
17
17
Tạt bóng thành công
8
8
Kiến tạo
3
3
Chuyền dài
49
49
Dữ liệu đội bóng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.1
0.7 Bàn thua 1.6
8.5 Sút cầu môn(OT) 12.6
5 Phạt góc 3.9
1.3 Thẻ vàng 1.4
11.4 Phạm lỗi 7.6
45.8% Kiểm soát bóng 43.9%
Đội hình ra sân
FC Machida Zelvia FC Machida Zelvia
3-4-2-1
avatar
1 Kosei Tani
avatar
5Ibrahim Dresevic
avatar
3Gen Shoji
avatar
6Henry Heroki Mochizuki
avatar
26Kotaro Hayashi
avatar
19Yuta Nakayama
avatar
18Hokuto Shimoda
avatar
88Hotaka Nakamura
avatar
7Yuki Soma
avatar
15Mitchell Duke
avatar
9Shota Fujio
avatar
77
avatar
33
avatar
18
avatar
2
avatar
15
avatar
14
avatar
7
avatar
70
avatar
13
avatar
3
avatar
16
Nagoya Grampus Eight Nagoya Grampus Eight
3-4-2-1
Cầu thủ dự bị
FC Machida ZelviaFC Machida Zelvia
#90
Oh Se-Hun
6.7
Oh Se-Hun
#50
Okamura D.
6.6
Okamura D.
#31
Lavi N.
7
Lavi N.
#20
Nishimura T.
6.3
Nishimura T.
#44
Arai Y.
0
Arai Y.
#11
Masuyama A.
0
Masuyama A.
#16
Mae H.
0
Mae H.
#49
Kanji Kuwayama
0
Kanji Kuwayama
Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight
#22
Kimura Y.
6.6
Kimura Y.
#30
Shungo Sugiura
6.8
Shungo Sugiura
#32
Haruto Suzuki
6.7
Haruto Suzuki
#35
Alexandre Kouto Horio Pisano
0
Alexandre Kouto Horio Pisano
#20
Mikuni K.
0
Mikuni K.
#6
Kawazura A.
0
Kawazura A.
#8
Shiihashi K.
0
Shiihashi K.
#55
Tokumoto S.
0
Tokumoto S.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
14 2 1~15 3 13
21 6 16~30 12 8
17 25 31~45 9 17
7 16 46~60 16 13
12 16 61~75 19 8
23 30 76~90 38 35