VĐQG Úc - 30/11 - 14:00
FC Macarthur
0
:
2
Kết thúc
Perth Glory FC
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
90+2'
Scott Wootton
Ji Dong Won
89'
88'
Charbel Shamoon
Adam Taggart
87'
Callum Timmins
William Freney
83'
Joshua Risdon
Kristian Popovic
Matthew Jurman
80'
78'
Khoa Ngo
Tom Lawrence
78'
Joshua Risdon
Trent Ostler
Bernardo
Sime Grzan
72'
Dean Bosnjak
Luke Vickery
72'
66'
Nicholas Pennington
Tom Lawrence
Rafael Duran
Harrison Sawyer
64'
Ji Dong Won
Liam Rosenior
64'
61'
Nicholas Pennington
Jaiden Kucharski
Tomislav Uskok
39'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
11
11
Phạt góc (HT)
4
4
Thẻ vàng
4
4
Sút bóng
24
24
Sút cầu môn
8
8
Tấn công
223
223
Tấn công nguy hiểm
94
94
Sút ngoài cầu môn
11
11
Cản bóng
5
5
Đá phạt trực tiếp
21
21
Chuyền bóng
792
792
Phạm lỗi
22
22
Việt vị
3
3
Cứu thua
5
5
Tắc bóng
31
31
Rê bóng
17
17
Quả ném biên
57
57
Sút trúng cột dọc
1
1
Tắc bóng thành công
32
32
Cắt bóng
24
24
Tạt bóng thành công
6
6
Kiến tạo
2
2
Chuyền dài
38
38
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 1.3 | Bàn thắng | 0.7 |
| 1 | Bàn thua | 2.6 |
| 13.1 | Sút cầu môn(OT) | 14.4 |
| 5 | Phạt góc | 4.5 |
| 2 | Thẻ vàng | 2.9 |
| 11.5 | Phạm lỗi | 12.4 |
| 46.3% | Kiểm soát bóng | 45.2% |
Đội hình ra sân
4-2-3-1











4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
#13
6.4
Duran R.
#11
6.7
Oliveira B.
#24
6.6
Bosnjak D.
#14
6.5
Kristian Popovic
#1
0
A.Robinson
#17
0
Randazzo O.
#19
6.7
Risdon J.
#26
6.6
Ngo K.
#8
0
Timmins C.
#40
0
Ryan Warner
#5
0
Riley Foxe
#16
0
Popovic G.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 13 | 17 | 1~15 | 15 | 16 |
| 13 | 17 | 16~30 | 23 | 14 |
| 13 | 14 | 31~45 | 13 | 16 |
| 18 | 10 | 46~60 | 8 | 20 |
| 20 | 17 | 61~75 | 21 | 13 |
| 20 | 17 | 76~90 | 17 | 17 |
Dự đoán
Tin nổi bật