C1 - 27/11 - 00:45
FC Copenhagen
3
:
2
Kết thúc
FC Kairat Almaty
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
90+3'
Dastan Satpayev
90+3'
Ricardinho
90+2'
Erkin Tapalov
Lukas Lerager
90+2'
Munashe Garananga
Viktor Dadason
90+1'
90'
Olzhas Baibek
Giorgi Zaria
87'
Aleksandr Mrynskiy
81'
Dastan Satpayev
Youssoufa Moukoko
Robert Vinicius Rodrigues Silva
79'
Yoram Zague
Junnosuke Suzuki
79'
78'
Ricardinho
Edmilson de Paula Santos Filho
78'
Adilet Sadybekov
Damir Kasabulat
Robert Vinicius Rodrigues Silva
73'
69'
Jug Stanojev
Valeriy Gromyko
69'
Giorgi Zaria
Jorginho
Mads Emil Madsen
William Clem
69'
Mohamed Elyounoussi
Jordan Larsson
69'
64'
Olzhas Baibek
Dan Glazer
Jordan Larsson
59'
Jordan Larsson
57'
Pantelis Hatzidiakos
56'
Viktor Dadason
Robert Vinicius Rodrigues Silva
26'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
5
5
Phạt góc (HT)
3
3
Thẻ vàng
6
6
Sút bóng
31
31
Sút cầu môn
13
13
Tấn công
212
212
Tấn công nguy hiểm
98
98
Sút ngoài cầu môn
10
10
Cản bóng
8
8
Đá phạt trực tiếp
28
28
Chuyền bóng
871
871
Phạm lỗi
29
29
Đánh đầu
8
8
Đánh đầu thành công
31
31
Cứu thua
7
7
Tắc bóng
25
25
Rê bóng
14
14
Quả ném biên
31
31
Sút trúng cột dọc
1
1
Tắc bóng thành công
25
25
Cắt bóng
24
24
Tạt bóng thành công
11
11
Kiến tạo
1
1
Chuyền dài
69
69
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 1.2 | Bàn thắng | 1.4 |
| 1.9 | Bàn thua | 1.3 |
| 9.5 | Sút cầu môn(OT) | 11.8 |
| 5.7 | Phạt góc | 4.2 |
| 1.3 | Thẻ vàng | 1.2 |
| 11.5 | Phạm lỗi | 11.2 |
| 53.2% | Kiểm soát bóng | 47.7% |
Đội hình ra sân
4-1-4-1











4-1-4-1
Cầu thủ dự bị
#21
6.8
Madsen M. E.
#22
5.9
Zague Y.
#9
6.5
Moukoko Y.
#4
0
M.Garananga
#31
0
Runarsson R. A.
#61
0
Buur O.
#24
0
Meling B.
#23
0
Sarapata D.
#
0
#33
6.5
Stanojev J.
#10
6.5
Zaria G.
#6
6.4
Sadybekov A.
#99
6.6
Ricardinho
#1
0
Zarutskiy A.
#82
0
Kalmurza S.
#5
0
Lev Kurgin
#3
0
Mata L.
#14
0
Martynovich A.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 14 | 14 | 1~15 | 10 | 6 |
| 6 | 14 | 16~30 | 18 | 9 |
| 20 | 25 | 31~45 | 5 | 15 |
| 20 | 18 | 46~60 | 18 | 18 |
| 15 | 12 | 61~75 | 21 | 25 |
| 22 | 14 | 76~90 | 24 | 25 |
Dự đoán
Tin nổi bật