MLS Mỹ - 31/08 - 06:40
Arema Malang
FC Cincinnati
0
:
1
Kết thúc
Bali United FC
Philadelphia Union
Sự kiện trực tiếp
Ahoueke Steeve Kevin Denkey
90+1'
Kei Kamara
Lukas Ahlefeld Engel
89'
85'
Francis Westfield
83'
Jeremy Rafanello
Milan Iloski
74'
Mikael Uhre
Bruno Damiani
Ender Echenique
74'
Lucas Orellano
65'
Gerardo Valenzuela
Brian Anunga Tah
64'
63'
Francis Westfield
Quinn Sullivan
63'
Indiana Vassilev
Thai Baribo
60'
Olwethu Makhanya
51'
Nathan Harriel
49'
Bruno Damiani
Milan Iloski
45+3'
Jakob Glesnes
21'
21'
Olwethu Makhanya
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
11
11
Phạt góc (HT)
6
6
Thẻ vàng
7
7
Thẻ đỏ
1
1
Sút bóng
26
26
Sút cầu môn
7
7
Tấn công
208
208
Tấn công nguy hiểm
84
84
Sút ngoài cầu môn
10
10
Cản bóng
9
9
Đá phạt trực tiếp
30
30
Chuyền bóng
792
792
Phạm lỗi
30
30
Việt vị
2
2
Đánh đầu
20
20
Đánh đầu thành công
43
43
Cứu thua
6
6
Tắc bóng
12
12
Rê bóng
13
13
Quả ném biên
41
41
Sút trúng cột dọc
1
1
Tắc bóng thành công
25
25
Cắt bóng
17
17
Tạt bóng thành công
7
7
Kiến tạo
1
1
Chuyền dài
33
33
Dữ liệu đội bóng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.4
1.4 Bàn thua 1.1
12.9 Sút cầu môn(OT) 9.4
3.6 Phạt góc 5.5
2 Thẻ vàng 2.5
9 Phạm lỗi 15.2
46.9% Kiểm soát bóng 49.8%
Đội hình ra sân
FC Cincinnati FC Cincinnati
3-5-2
avatar
18 Roman Celentano
avatar
29Lukas Ahlefeld Engel
avatar
21Matthew Miazga
avatar
4Nick Hagglund
avatar
66Ender Echenique
avatar
27Brian Anunga Tah
avatar
10Evander da Silva Ferreira
avatar
20Pavel Bucha
avatar
15
avatar
8
avatar
9Ahoueke Steeve Kevin Denkey
avatar
9
avatar
20
avatar
27
avatar
33
avatar
21
avatar
4
avatar
32
avatar
26
avatar
5
avatar
29
avatar
76
Philadelphia Union Philadelphia Union
3-5-2
Cầu thủ dự bị
FC CincinnatiFC Cincinnati
#26
Jabbari A.
5.8
Jabbari A.
#85
Kamara K.
6
Kamara K.
#22
Valenzuela G.
6.1
Valenzuela G.
#2
Powell A.
0
Powell A.
#3
Flores G.
0
Flores G.
#37
Jimenez S.
0
Jimenez S.
#13
Evan Louro
0
Evan Louro
#16
Hadebe T.
0
Hadebe T.
Philadelphia UnionPhiladelphia Union
#14
Rafanello J.
6
Rafanello J.
#19
Vassilev I.
6
Vassilev I.
#39
Francis Westfield
6.1
Francis Westfield
#15
Mbaizo O.
0
Mbaizo O.
#6
Sullivan C.
0
Sullivan C.
#31
Marks G.
0
Marks G.
#11
Bedoya A.
0
Bedoya A.
#8
Bueno J.
0
Bueno J.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
14 21 1~15 11 11
16 8 16~30 11 5
14 12 31~45 13 23
10 19 46~60 23 14
25 10 61~75 13 17
18 26 76~90 25 26