MLS Mỹ - 29/09 - 06:10

FC Cincinnati
1
:
1
Kết thúc

Orlando City
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
90+5'
Alexander Freeman
Tyrese Spicer
Yuya Kubo
Samuel Gidi
88'
86'
Rodrigo Schlegel
83'
Nicolas Rodriguez
Marco Pasalic
Ayoub Jabbari
Ahoueke Steeve Kevin Denkey
80'
Dominik Marczuk
Lucas Orellano
80'
Brian Anunga Tah
Pavel Bucha
80'
79'
Adrian Marin Gomez
David Brekalo
79'
Luis Fernando Muriel Fruto
Duncan McGuire
Ahoueke Steeve Kevin Denkey
75'
Ahoueke Steeve Kevin Denkey
Evander da Silva Ferreira
73'
70'
Tyrese Spicer
Iván Angulo
69'
Joran Gerbet
Kyle Smith
67'
Kyle Smith
Alvas Powell
Nick Hagglund
66'
Evander da Silva Ferreira
66'
54'
Alexander Freeman
Samuel Gidi
45+1'
37'
David Brekalo
32'
Eduard Andres Atuesta Velasco
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
8
8
Phạt góc (HT)
5
5
Thẻ vàng
8
8
Sút bóng
41
41
Sút cầu môn
15
15
Tấn công
166
166
Tấn công nguy hiểm
85
85
Sút ngoài cầu môn
14
14
Cản bóng
12
12
Đá phạt trực tiếp
25
25
Chuyền bóng
891
891
Phạm lỗi
25
25
Việt vị
1
1
Đánh đầu
15
15
Đánh đầu thành công
15
15
Cứu thua
13
13
Tắc bóng
9
9
Rê bóng
10
10
Quả ném biên
22
22
Tắc bóng thành công
20
20
Cắt bóng
25
25
Tạt bóng thành công
11
11
Kiến tạo
2
2
Chuyền dài
39
39
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.4 | Bàn thắng | 2.2 |
1.4 | Bàn thua | 1.7 |
13.5 | Sút cầu môn(OT) | 12.5 |
4.2 | Phạt góc | 5.3 |
1.4 | Thẻ vàng | 2.2 |
9.7 | Phạm lỗi | 10.1 |
49.3% | Kiểm soát bóng | 46.8% |
Đội hình ra sân

3-4-1-2












3-4-1-2
Cầu thủ dự bị

#2

7.1
Powell A.
#7

5.8
Kubo Y.
#26

6.2
Jabbari A.
#15

6
Dominik Marczuk
#85

0
Kamara K.
#22

0
Valenzuela G.
#1

0
Kann A.
#16

0
Hadebe T.

#21

6.3
Marin A.
#14

6.5
Tyrese Spicer
#11

6.6
Nicolas Rodriguez
#35

6
Joran Gerbet
#68

0
Williams T.
#65

0
Gustavo Caraballo
#12

0
Otero J.
#25

0
Guske C.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
16 | 13 | 1~15 | 7 | 10 |
16 | 14 | 16~30 | 7 | 10 |
16 | 24 | 31~45 | 19 | 29 |
8 | 20 | 46~60 | 26 | 8 |
22 | 2 | 61~75 | 11 | 12 |
20 | 24 | 76~90 | 28 | 27 |
Dự đoán
Tin nổi bật