MLS Mỹ - 29/05 - 06:30

FC Cincinnati
3
:
3
Kết thúc

FC Dallas
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
BẢNG XẾP HẠNG
Chọn giải đấu
Sự kiện trực tiếp
Corey Baird
90+4'
90+3'
Sebastien Ibeagha
Gerardo Valenzuela
87'
Corey Baird
DeAndre Yedlin
83'
83'
Anderson Andres Julio Santos
Teenage Hadebe
78'
Teenage Hadebe
Alvas Powell
74'
Lukas Ahlefeld Engel
Lucas Orellano
74'
Gerardo Valenzuela
Pavel Bucha
74'
68'
Anderson Andres Julio Santos
65'
Patrickson Delgado
Kaick
Kei Kamara
Sergi Santos
64'
62'
Petar Musa
50'
Petar Musa
Shaquell Moore
46'
Bernard Kamungo
44'
Kaick
Ahoueke Steeve Kevin Denkey
42'
36'
Lalas Abubakar
Osaze Urhoghide
Pavel Bucha
DeAndre Yedlin
30'
8'
Alvas Powell
2'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
10
10
Phạt góc (HT)
5
5
Thẻ vàng
6
6
Sút bóng
31
31
Sút cầu môn
11
11
Tấn công
182
182
Tấn công nguy hiểm
97
97
Sút ngoài cầu môn
20
20
Cản bóng
8
8
Đá phạt trực tiếp
22
22
Chuyền bóng
914
914
Phạm lỗi
22
22
Việt vị
1
1
Đánh đầu
42
42
Đánh đầu thành công
21
21
Cứu thua
5
5
Tắc bóng
28
28
Rê bóng
15
15
Quả ném biên
32
32
Tắc bóng thành công
22
22
Cắt bóng
15
15
Kiến tạo
4
4
Chuyền dài
51
51
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.5 | Bàn thắng | 1.1 |
1.1 | Bàn thua | 1.7 |
13.9 | Sút cầu môn(OT) | 12.6 |
6 | Phạt góc | 4 |
1.8 | Thẻ vàng | 2.6 |
11.2 | Phạm lỗi | 16 |
50.2% | Kiểm soát bóng | 46.4% |
Đội hình ra sân

3-4-1-2












3-4-1-2
Cầu thủ dự bị

#85

6.2
Kamara K. 64'
#22

7
Valenzuela G. 74'
#11

6
Baird C. 83'
#16

5.9
Hadebe T. 74'
#14

0
Smith B.
#27

0
Anunga T.
#21

0
Miazga M.
#13

0
Evan Louro

#5

6.7
Abubakar L. 36'
#20

7.1
Pedrinho 46'
#23

6
Farrington L. 83'
#16

0
Ntsabeleng T.
#32

0
Norris N.
#30

0
Collodi M.
#21

0
Show
#50

0
Garcia D.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT

Thắng 1 (50.0%)
Hoà 0 (0.0%)
Thua 1 (50.0%)
NaN (50%)
NaN (50%)

Tỷ số
HT
W/L
2024-06-30
FC Dallas
FC Cincinnati
0
1
0
0
T
2019-09-01
FC Dallas
FC Cincinnati
3
1
1
0
B
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
11 | 11 | 1~15 | 18 | 8 |
11 | 11 | 16~30 | 13 | 28 |
20 | 26 | 31~45 | 11 | 8 |
17 | 15 | 46~60 | 16 | 14 |
24 | 17 | 61~75 | 20 | 12 |
15 | 15 | 76~90 | 18 | 28 |
Dự đoán
Dự đoán
Tin nổi bật