Ngoại hạng Anh - 30/09 - 02:00
Arema Malang
Everton
1
:
1
Kết thúc
Bali United FC
West Ham United
Sự kiện trực tiếp
90+3'
Andrew Irving
Niclas Fullkrug
90+3'
Igor Julio dos Santos de Paulo
Lucas Tolentino Coelho de Lima
Kiernan Dewsbury-Hall
90'
Vitaliy Mykolenko
87'
82'
Konstantinos Mavropanos
Tyler Dibling
Iliman Ndiaye
81'
77'
Luis Guilherme Lira dos Santos
Crysencio Summerville
Thierno Barry
Beto Betuncal
69'
65'
Jarrod Bowen
64'
Max Kilman
59'
Freddie Potts
Soungoutou Magassa
48'
Soungoutou Magassa
33'
Kyle Walker-Peters
James Tarkowski
24'
Michael Vincent Keane
James Garner
18'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
8
8
Phạt góc (HT)
1
1
Thẻ vàng
7
7
Sút bóng
23
23
Sút cầu môn
9
9
Tấn công
199
199
Tấn công nguy hiểm
93
93
Sút ngoài cầu môn
5
5
Cản bóng
9
9
Đá phạt trực tiếp
23
23
Chuyền bóng
850
850
Phạm lỗi
23
23
Việt vị
2
2
Đánh đầu
9
9
Đánh đầu thành công
44
44
Cứu thua
7
7
Tắc bóng
12
12
Số lần thay người
6
6
Rê bóng
8
8
Quả ném biên
41
41
Tắc bóng thành công
27
27
Cắt bóng
11
11
Tạt bóng thành công
7
7
Kiến tạo
1
1
Chuyền dài
45
45
Dữ liệu đội bóng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.3
1.2 Bàn thua 2
12.8 Sút cầu môn(OT) 13.6
4.4 Phạt góc 4.5
2.2 Thẻ vàng 1.1
10.1 Phạm lỗi 10.2
46.7% Kiểm soát bóng 48.9%
Đội hình ra sân
Everton Everton
4-2-3-1
avatar
1 Jordan Pickford
avatar
16Vitaliy Mykolenko
avatar
5Michael Vincent Keane
avatar
6James Tarkowski
avatar
15Jake OBrien
avatar
27Idrissa Gana Gueye
avatar
37James Garner
avatar
18Jack Grealish
avatar
22Kiernan Dewsbury-Hall
avatar
10Iliman Ndiaye
avatar
9Beto Betuncal
avatar
11
avatar
18
avatar
10
avatar
7
avatar
27
avatar
20
avatar
2
avatar
15
avatar
3
avatar
12
avatar
23
West Ham United West Ham United
4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
EvertonEverton
#11
Barry T.
6.2
Barry T.
#23
Coleman S.
0
Coleman S.
#12
Travers M.
0
Travers M.
#39
Aznou A.
0
Aznou A.
#7
McNeil D.
0
McNeil D.
#42
Iroegbunam T.
0
Iroegbunam T.
#2
Patterson N.
0
Patterson N.
#24
Alcaraz C.
0
Alcaraz C.
West Ham UnitedWest Ham United
#32
Potts F.
6.6
Potts F.
#39
Irving A.
5.9
Irving A.
#5
Igor
6
Igor
#24
Rodriguez G.
0
Rodriguez G.
#1
Hermansen M.
0
Hermansen M.
#30
Scarles O.
0
Scarles O.
#9
Wilson C.
0
Wilson C.
#50
Marshall C.
0
Marshall C.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
13 5 1~15 5 15
13 10 16~30 22 10
27 17 31~45 16 10
13 17 46~60 13 17
10 25 61~75 22 19
21 23 76~90 19 26