La Liga - 24/11 - 03:00
Elche
2
:
2
Kết thúc
Real Madrid
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
Victor Chust
90+6'
88'
Brahim Diaz
Alvaro Fernandez
Aleix Febas
88'
87'
Jude Bellingham
Kylian Mbappe Lottin
Alvaro Daniel Rodriguez Munoz
Martim Neto
84'
Pedro Bigas Rigo
Marc Aguado Pallares
83'
Leo Petrot
German Valera
83'
Alvaro Daniel Rodriguez Munoz
Andre Silva
79'
78'
Dean Huijsen
Jude Bellingham
Victor Chust
68'
Martim Neto
Grady Diangana
66'
Adria Giner Pedrosa
Hector Fort
66'
64'
Gonzalo Garcia Torres
Arda Guler
57'
Eduardo Camavinga
Daniel Ceballos Fernandez
57'
Santiago Federico Valverde Dipetta
Fran Garcia
57'
Vinicius Junior
Rodrygo Silva De Goes
David Affengruber
57'
Aleix Febas
German Valera
53'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
10
10
Phạt góc (HT)
6
6
Thẻ vàng
2
2
Thẻ đỏ
1
1
Sút bóng
35
35
Sút cầu môn
13
13
Tấn công
194
194
Tấn công nguy hiểm
129
129
Sút ngoài cầu môn
14
14
Cản bóng
8
8
Đá phạt trực tiếp
18
18
Chuyền bóng
947
947
Phạm lỗi
18
18
Việt vị
3
3
Đánh đầu
32
32
Đánh đầu thành công
16
16
Cứu thua
8
8
Tắc bóng
20
20
Rê bóng
17
17
Quả ném biên
33
33
Sút trúng cột dọc
1
1
Tắc bóng thành công
28
28
Cắt bóng
18
18
Tạt bóng thành công
11
11
Kiến tạo
4
4
Chuyền dài
29
29
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 1.3 | Bàn thắng | 2.2 |
| 1.2 | Bàn thua | 0.9 |
| 11.7 | Sút cầu môn(OT) | 11.3 |
| 4.4 | Phạt góc | 6.5 |
| 1.7 | Thẻ vàng | 2 |
| 12.9 | Phạm lỗi | 10.6 |
| 61.6% | Kiểm soát bóng | 61.4% |
Đội hình ra sân
5-3-2











5-3-2
Cầu thủ dự bị
#21
6
Petrot L.
#16
6.2
Martim Neto
#3
6.2
Pedrosa A.
#20
7
Rodriguez A.
#1
0
Dituro M.
#4
0
Diaby B.
#6
0
Bigas P.
#30
0
Rodri Mendoza
#7
0
Yago Santiago
#18
0
Chetauya J.
#32
0
Boayar A.
#6
6.7
Camavinga E.
#21
5.9
Diaz B.
#16
6.1
Gonzalo
#8
6.3
Valverde F.
#23
0
Mendy F.
#13
0
Lunin A.
#9
0
Endrick
#43
0
S.Mestre
#
0
#
0
#
0
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 14 | 9 | 1~15 | 22 | 12 |
| 16 | 13 | 16~30 | 13 | 16 |
| 14 | 26 | 31~45 | 8 | 19 |
| 16 | 12 | 46~60 | 11 | 9 |
| 11 | 13 | 61~75 | 11 | 12 |
| 26 | 24 | 76~90 | 33 | 25 |
Dự đoán
Tin nổi bật