La Liga - 28/09 - 21:15

Elche
2
:
1
Kết thúc

Celta Vigo
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
85'
Miguel Roman
82'
Manu Fernández
Marcos Alonso
Grady Diangana
Rafael Mir Vicente
81'
Marc Aguado Pallares
Jose Antonio Fernandez Pomares
81'
73'
Iago Aspas Juncal
Yoel Lago
Victor Chust
Pedro Bigas Rigo
73'
Leo Petrot
Adria Giner Pedrosa
73'
Adria Giner Pedrosa
72'
David Affengruber
70'
John Nwankwo Donald
68'
67'
Williot Swedberg
Bryan Zaragoza
Alvaro Daniel Rodriguez Munoz
Andre Silva
64'
Jose Antonio Fernandez Pomares
64'
57'
Yoel Lago
Rafael Mir Vicente
54'
Pedro Bigas Rigo
52'
46'
Javier Rueda
Oscar Mingueza
46'
Javier Rodriguez
Ilaix Moriba Kourouma
22'
Borja Iglesias Quintas
Ilaix Moriba Kourouma
Andre Silva
Jose Antonio Fernandez Pomares
18'
17'
Oscar Mingueza
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
9
9
Phạt góc (HT)
6
6
Thẻ vàng
6
6
Sút bóng
25
25
Sút cầu môn
10
10
Tấn công
175
175
Tấn công nguy hiểm
77
77
Sút ngoài cầu môn
7
7
Cản bóng
8
8
Đá phạt trực tiếp
31
31
Chuyền bóng
933
933
Phạm lỗi
32
32
Việt vị
6
6
Đánh đầu
22
22
Đánh đầu thành công
11
11
Cứu thua
7
7
Tắc bóng
23
23
Số lần thay người
10
10
Rê bóng
11
11
Quả ném biên
27
27
Tắc bóng thành công
40
40
Cắt bóng
9
9
Tạt bóng thành công
8
8
Kiến tạo
2
2
Chuyền dài
38
38
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.4 | Bàn thắng | 1 |
1.2 | Bàn thua | 1 |
10 | Sút cầu môn(OT) | 10.3 |
3.5 | Phạt góc | 6.6 |
1.4 | Thẻ vàng | 1.4 |
11.4 | Phạm lỗi | 12.7 |
59.5% | Kiểm soát bóng | 52.4% |
Đội hình ra sân

5-3-2












5-3-2
Cầu thủ dự bị

#23

6.2
Chust V.
#19

6.2
Diangana G.
#8

6.1
Aguado Pallares M.
#20

6.6
Rodriguez A.
#35

0
Houary A.
#32

0
Boayar A.
#13

0
Pena I.
#4

0
Diaby B.
#45

0
Alejandro Iturbe
#

0
#

0

#19

5.8
Swedberg W.
#17

6.1
Rueda J.
#32

6.2
Rodriguez J.
#12

6
Fernandez M.
#11

0
Cervi F.
#1

0
Villar I.
#8

0
Beltran F.
#9

0
Jutgla F.
#14

0
Sousa R. D.
#18

0
Duran P.
#39

0
Jones El-Abdellaoui
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
16 | 9 | 1~15 | 20 | 10 |
16 | 7 | 16~30 | 17 | 17 |
9 | 16 | 31~45 | 8 | 20 |
16 | 21 | 46~60 | 11 | 17 |
14 | 21 | 61~75 | 11 | 20 |
26 | 21 | 76~90 | 29 | 15 |
Dự đoán
Tin nổi bật