C1 - 27/11 - 03:00
Eintracht Frankfurt
0
:
3
Kết thúc
Atalanta
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
82'
Kamal Deen Sulemana
Ademola Lookman
Sepe Elye Wahi
Ansgar Knauff
78'
Aurelio Buta
Ritsu Doan
78'
74'
Sead Kolasinac
Berat Djimsiti
Ellyes Skhiri
Mahmoud Dahoud
70'
Michy Batshuayi
Mario Gotze
69'
69'
Nicola Zalewski
Davide Zappacosta
69'
Yunus Musah
Ederson Jose dos Santos Lourenco
69'
Nikola Krstovic
Gianluca Scamacca
65'
Charles De Ketelaere
62'
Ederson Jose dos Santos Lourenco
Ademola Lookman
60'
Ademola Lookman
Charles De Ketelaere
Jean Negoce
Jonathan Michael Burkardt
59'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
10
10
Phạt góc (HT)
5
5
Sút bóng
28
28
Sút cầu môn
9
9
Tấn công
178
178
Tấn công nguy hiểm
92
92
Sút ngoài cầu môn
8
8
Cản bóng
11
11
Đá phạt trực tiếp
13
13
Chuyền bóng
956
956
Phạm lỗi
14
14
Việt vị
6
6
Đánh đầu
54
54
Đánh đầu thành công
27
27
Cứu thua
4
4
Tắc bóng
10
10
Rê bóng
16
16
Quả ném biên
27
27
Sút trúng cột dọc
4
4
Tắc bóng thành công
22
22
Cắt bóng
16
16
Tạt bóng thành công
10
10
Kiến tạo
2
2
Chuyền dài
19
19
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 1.3 | Bàn thắng | 0.7 |
| 2 | Bàn thua | 1.1 |
| 12.3 | Sút cầu môn(OT) | 10 |
| 3.1 | Phạt góc | 6.1 |
| 1.2 | Thẻ vàng | 1.9 |
| 9 | Phạm lỗi | 10.2 |
| 48.9% | Kiểm soát bóng | 56.4% |
Đội hình ra sân
3-4-2-1











3-4-2-1
Cầu thủ dự bị
#30
6.5
Batshuayi M.
#15
6.6
Skhiri E.
#24
6.5
Buta
#17
6.6
Wahi E.
#33
0
Grahl J.
#40
0
Kauã Santos
#5
0
Amenda A.
#13
0
Kristensen R.
#6
0
Hojlund O.
#22
0
Chandler T.
#45
0
Dills M.
#59
6.6
Zalewski N.
#90
6.1
Krstovic N.
#23
6.6
Kolasinac S.
#7
6.6
Sulemana K.
#57
0
Sportiello M.
#69
0
Ahanor H.
#8
0
Pasalic M.
#10
0
Samardzic L.
#44
0
Brescianini M.
#47
0
Bernasconi L.
#70
0
Maldini D.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 11 | 8 | 1~15 | 19 | 9 |
| 14 | 11 | 16~30 | 7 | 17 |
| 22 | 17 | 31~45 | 23 | 24 |
| 14 | 13 | 46~60 | 15 | 19 |
| 22 | 22 | 61~75 | 11 | 9 |
| 14 | 26 | 76~90 | 21 | 19 |
Dự đoán
Tin nổi bật