Europa Conference League - 02/10 - 23:45

Dynamo Kyiv
0
:
2
Kết thúc

Crystal Palace
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
88'
Rio Cardines
Daniel Munoz
Oleksandr Karavaev
Oleksandr Tymchyk
81'
Vladislav Blanuta
Mykola Shaparenko
81'
76'
Borna Sosa
74'
Borna Sosa
69'
Justin Devenny
Daichi Kamada
69'
Ismaila Sarr
Yeremi Pino
Oleksandr Pikhalyonok
Oleksandr Yatsyk
67'
Ogundana Shola
Andriy Yarmolenko
67'
58'
Edward Nketiah
Yeremi Pino
52'
Jefferson Andres Lerma Solis
Will Hughes
46'
Edward Nketiah
Jean Philippe Mateta
38'
Will Hughes
Nazar Voloshyn
Taras Mykhavko
33'
Allou Thiare
33'
31'
Daniel Munoz
Yeremi Pino
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
8
8
Phạt góc (HT)
2
2
Thẻ vàng
2
2
Thẻ đỏ
1
1
Sút bóng
20
20
Sút cầu môn
7
7
Tấn công
198
198
Tấn công nguy hiểm
82
82
Sút ngoài cầu môn
9
9
Cản bóng
4
4
Đá phạt trực tiếp
21
21
Chuyền bóng
865
865
Phạm lỗi
21
21
Việt vị
4
4
Đánh đầu
1
1
Cứu thua
5
5
Tắc bóng
20
20
Rê bóng
9
9
Quả ném biên
48
48
Tắc bóng thành công
20
20
Cắt bóng
16
16
Tạt bóng thành công
8
8
Chuyền dài
44
44
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2.4 | Bàn thắng | 1.2 |
1.6 | Bàn thua | 0.6 |
10.2 | Sút cầu môn(OT) | 10.7 |
5.9 | Phạt góc | 4.2 |
1 | Thẻ vàng | 1.7 |
8.2 | Phạm lỗi | 8.4 |
54.1% | Kiểm soát bóng | 46.9% |
Đội hình ra sân

4-1-4-1












4-1-4-1
Cầu thủ dự bị

#14

0
Burtnyk V.
#29

0
Buyalskyy V.
#74

0
Denys Ignatenko
#20

0
Karavaev O.
#51

0
Valentyn Morgun
#16

0
Ogundana Shola
#8

0
Pikhalyonok O.
#15

0
Rubchynskyi V.
#2

0
Vivcharenko K.
#9

0
Nazar Voloshyn
#34

0
Vladyslav Zakharchenko

#23

0
Canvot J.
#59

0
Cardines R.
#17

0
Clyne N.
#55

0
Devenny J.
#21

0
Esse R.
#8

0
Lerma J.
#31

0
Matthews R.
#3

0
Mitchell T.
#9

0
Nketiah E.
#7

0
Sarr I.
#12

0
Uche C.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
8 | 9 | 1~15 | 16 | 18 |
13 | 12 | 16~30 | 16 | 9 |
30 | 23 | 31~45 | 13 | 27 |
20 | 21 | 46~60 | 23 | 21 |
11 | 14 | 61~75 | 13 | 6 |
16 | 18 | 76~90 | 16 | 18 |
Dự đoán
Tin nổi bật