VĐQG Thái Lan - 23/11 - 18:30
DP Kanchanaburi
1
:
1
Kết thúc
Rayong FC
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
87'
Stenio Marcos da Fonseca Salazar Junior
Kitsana Kasemkulwirai
86'
Prawee Tantatemee
Satsanapong Wattayuchutikul
82'
Kitsana Kasemkulwirai
Alain Oyarzun
82'
75'
Saharat Sontisawat
71'
Junior
71'
Junior
Stenio Marcos da Fonseca Salazar Junior
Andros Townsend
Aboubakar Kamara
66'
65'
Somkaet Kunmee
Seksan Ratree
65'
Junior
Anon Amornlerdsak
52'
Manuel Ott
47'
Joao Afonso Crispim
46'
Manuel Ott
Wasusiwakit Phusirit
46'
Ryoma Ito
Matee Sarakum
Pongpat Liorungrueangkit
Santipap Ratniyorm
46'
Aboubakar Kamara
Mohamed Mara
40'
Peerapat Notchaiya
Diego Bardanca
35'
Santipap Ratniyorm
9'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
5
5
Phạt góc (HT)
2
2
Thẻ vàng
7
7
Sút bóng
27
27
Sút cầu môn
8
8
Tấn công
134
134
Tấn công nguy hiểm
96
96
Sút ngoài cầu môn
9
9
Cản bóng
10
10
Đá phạt trực tiếp
22
22
Chuyền bóng
667
667
Phạm lỗi
22
22
Việt vị
2
2
Đánh đầu
1
1
Cứu thua
5
5
Tắc bóng
24
24
Rê bóng
9
9
Quả ném biên
50
50
Sút trúng cột dọc
1
1
Tắc bóng thành công
25
25
Cắt bóng
12
12
Tạt bóng thành công
11
11
Chuyền dài
81
81
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 1.1 | Bàn thắng | 1.7 |
| 1.8 | Bàn thua | 0.9 |
| 15.9 | Sút cầu môn(OT) | 12.2 |
| 5.8 | Phạt góc | 3.9 |
| 2.4 | Thẻ vàng | 1.8 |
| 11.6 | Phạm lỗi | 13.8 |
| 52.7% | Kiểm soát bóng | 51.3% |
Đội hình ra sân
4-2-3-1











4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
#5
0
Wattana Klomjit
#6
0
Kumar A.
#18
0
Liorungrueangkit P.
#4
0
Lucero J.
#3
0
Notchaiya P.
#14
0
Suchao Nutnum
#99
0
Pakkarano.N
#10
0
Samphaodi C.
#98
0
Siriphala T.
#25
0
Tanthatemee P.
#30
0
Townsend A.
#23
0
Maxx Creevey
#41
0
Ryoma Ito
#74
0
Ittiprasert.P
#93
0
Junior
#90
0
Peerapat Kaminthong
#33
0
Kittiphat Kullapha
#10
0
Somkaet Kunmee
#88
0
Manuel Ott
#19
0
Supawit Romphopak
#36
0
Srisupha W.
#
0
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 10 | 13 | 1~15 | 9 | 8 |
| 10 | 13 | 16~30 | 9 | 14 |
| 15 | 11 | 31~45 | 19 | 22 |
| 13 | 11 | 46~60 | 17 | 25 |
| 18 | 7 | 61~75 | 21 | 10 |
| 32 | 41 | 76~90 | 23 | 18 |
Dự đoán
Tin nổi bật