C1 - 09/07 - 01:00
Arema Malang
De Rita Goni Lane
1
:
0
Kết thúc
Bali United FC
FC Differdange 03
Sự kiện trực tiếp
88'
Andreas Buch
77'
Adham El Idrissi
Artur Abreu Pereira
Arb Manaj
73'
Salifu Ibrahim
Blerim Krasniqi
71'
Veton Tusha
Liridon Balaj
61'
Ilir Mustafa
61'
60'
Adrien Mfoumou
Bruno Reis
38'
Kevin D Anzico
31'
Bruno Reis
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
9
9
Phạt góc (HT)
6
6
Thẻ vàng
2
2
Sút bóng
11
11
Sút cầu môn
2
2
Tấn công
299
299
Tấn công nguy hiểm
135
135
Sút ngoài cầu môn
9
9
Đá phạt trực tiếp
45
45
Cứu thua
7
7
Dữ liệu đội bóng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.9
1 Bàn thua 0.4
7 Sút cầu môn(OT) 6.7
5.4 Phạt góc 4.4
1.4 Thẻ vàng 2.2
53% Phạm lỗi 55.6%
Đội hình ra sân
De Rita Goni Lane De Rita Goni Lane
4-4-2
avatar
1 Faton Maloku
avatar
26
avatar
5
avatar
15Egzon Bejtulai
avatar
2Besnik Krasniqi
avatar
7Almir Ajzeraj
avatar
8
avatar
14Albert Dabiqaj
avatar
10Liridon Balaj
avatar
9Arb Manaj
avatar
19Blerim Krasniqi
avatar
23
avatar
10
avatar
39
avatar
8
avatar
32
avatar
20
avatar
4
avatar
5
avatar
14
avatar
25
avatar
84
FC Differdange 03 FC Differdange 03
4-4-2
Cầu thủ dự bị
De Rita Goni LaneDe Rita Goni Lane
#25
Tusha V. 61'
0
Tusha V. 61'
#17
Ibrahim S. 71'
0
Ibrahim S. 71'
#22
Laurit Behluli
0
Laurit Behluli
#94
L.Rexhepi
0
L.Rexhepi
#3
Blerton Sheji
0
Blerton Sheji
#23
Endrit Morina
0
Endrit Morina
#18
Bonsu D.
0
Bonsu D.
#20
Ilaz Zylfiu
0
Ilaz Zylfiu
#66
Sylejmani E.
0
Sylejmani E.
FC Differdange 03FC Differdange 03
#34
Adham El Idrissi 77'
0
Adham El Idrissi 77'
#9
Buch A. 88'
0
Buch A. 88'
#1
Evan Da Costa
0
Evan Da Costa
#22
Buggenhout A. V.
0
Buggenhout A. V.
#26
F.Mendes
0
F.Mendes
#77
Bei G.
0
Bei G.
#21
Rauch L.
0
Rauch L.
#11
Haboubi A.
0
Haboubi A.
#66
Joao Pedro Gomes Ricciulli
0
Joao Pedro Gomes Ricciulli
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
7 9 1~15 13 20
17 16 16~30 20 0
13 8 31~45 24 20
15 20 46~60 10 20
21 16 61~75 10 20
25 26 76~90 20 10