Europa Conference League - 28/11 - 00:45
CS Universitatea Craiova
1
:
0
Kết thúc
Mainz
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
Nikola Stevanovic
Anzor Mekvabishvili
90+4'
Pavlo Isenko
90+2'
90+1'
Kacper Potulski
Alexandru Cretu
Cristian Baluta
82'
Samuel Teles Pereira Nunes Silva
Alexandru Cicaldau
82'
75'
Kaishu Sano
Lennard Maloney
Nicusor Bancu
74'
Assad Al Hamlawi
67'
Assad Al Hamlawi
Steven Nsimba
64'
Monday Etim
Stefan Baiaram
64'
61'
Lee Jae Sung
Ben Bobzien
61'
Paul Nebel
Arnaud Nordin
57'
Nadiem Amiri
46'
Kacper Potulski
Stefan Bell
Stefan Baiaram
45+4'
Adrian Rusu
41'
24'
Lasse RieB
Robin Zentner
12'
Stefan Bell
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
7
7
Phạt góc (HT)
3
3
Thẻ vàng
6
6
Sút bóng
17
17
Sút cầu môn
3
3
Tấn công
188
188
Tấn công nguy hiểm
70
70
Sút ngoài cầu môn
6
6
Cản bóng
8
8
Đá phạt trực tiếp
34
34
Chuyền bóng
883
883
Phạm lỗi
35
35
Việt vị
3
3
Đánh đầu
1
1
Cứu thua
2
2
Tắc bóng
21
21
Rê bóng
13
13
Quả ném biên
62
62
Tắc bóng thành công
22
22
Cắt bóng
27
27
Tạt bóng thành công
3
3
Chuyền dài
47
47
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 1.4 | Bàn thắng | 1 |
| 1.1 | Bàn thua | 1.6 |
| 9.9 | Sút cầu môn(OT) | 13.1 |
| 6 | Phạt góc | 4.3 |
| 2.5 | Thẻ vàng | 2.9 |
| 15.1 | Phạm lỗi | 14.6 |
| 59.3% | Kiểm soát bóng | 49.9% |
Đội hình ra sân
3-4-2-1











3-4-2-1
Cầu thủ dự bị
#15
0
J.Badelj
#29
0
Basceanu L.
#4
0
Cretu A.
#12
0
M.Etim
#14
0
Houri L.
#1
0
Lung S. Jr.
#30
0
David M.
#21
0
L.Popescu
#2
0
Stefan F.
#24
0
N.Stevanović
#23
0
Teles
#21
0
da Costa D.
#42
0
Gleiber D.
#17
0
Hollerbach B.
#24
0
Kawasaki S.
#7
0
Lee Jae-Sung
#8
0
Nebel P.
#48
0
Potulski K.
#1
0
Riess L.
#6
0
Sano K.
#11
0
Sieb A.
#44
0
Weiper N.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 6 | 14 | 1~15 | 11 | 19 |
| 12 | 12 | 16~30 | 16 | 12 |
| 22 | 30 | 31~45 | 19 | 24 |
| 15 | 10 | 46~60 | 2 | 14 |
| 17 | 16 | 61~75 | 22 | 4 |
| 22 | 16 | 76~90 | 27 | 24 |
Dự đoán
Tin nổi bật