Ngoại hạng Anh - 27/09 - 21:00
Arema Malang
Crystal Palace
2
:
1
Kết thúc
Bali United FC
Liverpool
Sự kiện trực tiếp
Edward Nketiah
Marc Guehi
90+6'
Justin Devenny
Daichi Kamada
90+1'
87'
Federico Chiesa
84'
Rio Ngumoha
Alexander Isak
Edward Nketiah
78'
77'
Federico Chiesa
Edward Nketiah
Ismaila Sarr
75'
74'
Jeremie Frimpong
Ibrahima Konate
74'
Federico Chiesa
Florian Wirtz
Jefferson Andres Lerma Solis
Yeremi Pino
74'
65'
Curtis Jones
Alexis Mac Allister
Will Hughes
Adam Wharton
62'
61'
Virgil van Dijk
46'
Cody Gakpo
Conor Bradley
26'
Ibrahima Konate
Ismaila Sarr
9'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
8
8
Phạt góc (HT)
4
4
Thẻ vàng
4
4
Sút bóng
36
36
Sút cầu môn
11
11
Tấn công
231
231
Tấn công nguy hiểm
87
87
Sút ngoài cầu môn
18
18
Cản bóng
7
7
Đá phạt trực tiếp
18
18
Chuyền bóng
960
960
Phạm lỗi
18
18
Việt vị
3
3
Đánh đầu
68
68
Đánh đầu thành công
34
34
Cứu thua
8
8
Tắc bóng
22
22
Số lần thay người
9
9
Rê bóng
12
12
Quả ném biên
38
38
Sút trúng cột dọc
2
2
Tắc bóng thành công
31
31
Cắt bóng
19
19
Tạt bóng thành công
10
10
Kiến tạo
1
1
Chuyền dài
42
42
Dữ liệu đội bóng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.5
0.6 Bàn thua 1.3
9.1 Sút cầu môn(OT) 10.1
4.4 Phạt góc 5.1
1.8 Thẻ vàng 1.6
8.2 Phạm lỗi 9.2
51.3% Kiểm soát bóng 62.5%
Đội hình ra sân
Crystal Palace Crystal Palace
3-4-2-1
avatar
1 Dean Henderson
avatar
6Marc Guehi
avatar
5Maxence Lacroix
avatar
26Chris Richards
avatar
3Tyrick Mitchell
avatar
18Daichi Kamada
avatar
20Adam Wharton
avatar
2Daniel Munoz
avatar
10Yeremi Pino
avatar
7Ismaila Sarr
avatar
14Jean Philippe Mateta
avatar
9
avatar
8
avatar
7
avatar
6
avatar
38
avatar
10
avatar
11
avatar
12
avatar
5
avatar
4
avatar
1
Liverpool Liverpool
3-4-2-1
Cầu thủ dự bị
Crystal PalaceCrystal Palace
#9
Nketiah E.
6.6
Nketiah E.
#19
Hughes W.
6.3
Hughes W.
#55
Devenny J.
6.2
Devenny J.
#24
Sosa B.
0
Sosa B.
#12
Uche C.
0
Uche C.
#31
Matthews R.
0
Matthews R.
#17
Clyne N.
0
Clyne N.
#23
Canvot J.
0
Canvot J.
LiverpoolLiverpool
#30
Frimpong J.
6
Frimpong J.
#18
Gakpo C.
6.1
Gakpo C.
#17
Jones C.
6.2
Jones C.
#73
Ngumoha R.
6
Ngumoha R.
#25
Mamardashvili G.
0
Mamardashvili G.
#3
Endo W.
0
Endo W.
#2
Gomez J.
0
Gomez J.
#26
Robertson A.
0
Robertson A.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
7 19 1~15 18 12
12 14 16~30 9 7
25 14 31~45 27 19
22 12 46~60 21 19
14 12 61~75 6 12
16 26 76~90 18 29