VĐQG Thái Lan - 27/09 - 19:00

Chonburi Shark FC
1
:
1
Kết thúc

Prachuap Khiri Khan
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
90'
Adrian Ugelvik
Michel
90'
Phon-Ek Jensen
Chaowat Weerachart
90'
Wanchat Choosong
Jirapan Phasukihan
Jorge Fellipe de Oliveira Figueiro,Jorge Fellipe
Santipharp Chan ngom
86'
80'
Prasit Jantum
Michel
77'
Romain Habran
Rodrigo Da Silva Dias
77'
Chaowat Weerachart
73'
Prasit Jantum
Taua Ferreira dos Santos
Queven
Channarong Promsrikaew
73'
Tapsuvanavona C.
72'
Oege-Sietse van Lingen
Adisak Kraisorn
69'
Songchai Thongcham
Kike Linares
69'
67'
Nick Taylor
Tapsuvanavona C.
RACHATA MORAKSA
61'
Santipharp Chan ngom
Thanaset Sujarit
61'
RACHATA MORAKSA
52'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
12
12
Phạt góc (HT)
5
5
Thẻ vàng
4
4
Sút bóng
26
26
Sút cầu môn
8
8
Tấn công
179
179
Tấn công nguy hiểm
71
71
Sút ngoài cầu môn
9
9
Cản bóng
9
9
Đá phạt trực tiếp
15
15
Chuyền bóng
768
768
Phạm lỗi
15
15
Việt vị
4
4
Đánh đầu
1
1
Cứu thua
6
6
Tắc bóng
14
14
Rê bóng
7
7
Quả ném biên
39
39
Tắc bóng thành công
14
14
Cắt bóng
14
14
Tạt bóng thành công
8
8
Chuyền dài
58
58
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1 | Bàn thắng | 1.3 |
1.3 | Bàn thua | 1.5 |
12.2 | Sút cầu môn(OT) | 15.9 |
5.1 | Phạt góc | 6.4 |
1.6 | Thẻ vàng | 2.8 |
13.3 | Phạm lỗi | 13.6 |
49% | Kiểm soát bóng | 45.2% |
Đội hình ra sân

4-2-3-1












4-2-3-1
Cầu thủ dự bị

#20

0
Suksan Bunta
#23

0
Channgom S.
#11

0
Eisa A.
#7

0
Houla G.
#46

0
Kadtoon N.
#88

0
Queven
#31

0
Seaisakul P.
#80

0
Tapsuvanavona C.
#6

0
Songchai Thongcham
#99

0
van Lingen O.
#21

0
Wandee S.

#94

0
Habran R.
#70

0
Jantum P.
#74

0
Jensen P.
#8

0
Kanyaroj S.
#17

0
Mendez E.
#41

0
Phanthamit Praphanth
#11

0
Iklas Sanron
#1

0
Rattanai S.
#4

0
Adrian Ugelvik
#30

0
Wasungnoen J.
#

0
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
9 | 16 | 1~15 | 17 | 14 |
7 | 14 | 16~30 | 10 | 8 |
13 | 10 | 31~45 | 22 | 14 |
13 | 20 | 46~60 | 15 | 14 |
23 | 10 | 61~75 | 10 | 19 |
32 | 28 | 76~90 | 25 | 27 |
Dự đoán
Tin nổi bật