MLS Mỹ - 05/10 - 07:40
Arema Malang
Chicago Fire
2
:
2
Kết thúc
Bali United FC
Toronto FC
Sự kiện trực tiếp
Rominigue Kouame
Mauricio Pineda
61'
Jonathan Dean
Samuel Rogers
61'
Jonathan Bamba
Brian Gutierrez
46'
Dje D\'Avilla
Sergio Oregel
46'
28'
Jack Elliott
Philip Zinckernagel
21'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
12
12
Phạt góc (HT)
9
9
Thẻ vàng
1
1
Sút bóng
12
12
Sút cầu môn
7
7
Sút ngoài cầu môn
1
1
Cản bóng
4
4
Đá phạt trực tiếp
13
13
Chuyền bóng
657
657
Phạm lỗi
13
13
Việt vị
1
1
Đánh đầu
22
22
Đánh đầu thành công
11
11
Cứu thua
6
6
Tắc bóng
12
12
Rê bóng
8
8
Quả ném biên
19
19
Tắc bóng thành công
14
14
Cắt bóng
8
8
Tạt bóng thành công
4
4
Chuyền dài
27
27
Dữ liệu đội bóng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.2 Bàn thắng 0.7
1.6 Bàn thua 0.9
14.5 Sút cầu môn(OT) 10
4.1 Phạt góc 4.1
1.6 Thẻ vàng 1.9
8.2 Phạm lỗi 12.1
50.2% Kiểm soát bóng 45.7%
Đội hình ra sân
Chicago Fire Chicago Fire
3-4-3
avatar
1 Chris Brady
avatar
3Jack Elliott
avatar
16Joel Waterman
avatar
5Samuel Rogers
avatar
15Andrew Gutman
avatar
22Mauricio Pineda
avatar
35Sergio Oregel
avatar
7Maren Haile-Selassie
avatar
17Brian Gutierrez
avatar
9Hugo Cuypers
avatar
11Philip Zinckernagel
avatar
10
avatar
29
avatar
11
avatar
22
avatar
8
avatar
14
avatar
21
avatar
19
avatar
17
avatar
6
avatar
1
Toronto FC Toronto FC
3-4-3
Cầu thủ dự bị
Chicago FireChicago Fire
#24
Dean J.
6
Dean J.
#19
Bamba J.
6.1
Bamba J.
#42
Dje D'Avilla
6.4
Dje D'Avilla
#23
Acosta K.
0
Acosta K.
#25
Gal J.
0
Gal J.
#36
Justin Reynolds
0
Justin Reynolds
#38
Cupps C.
0
Cupps C.
#12
Barlow T.
0
Barlow T.
Toronto FCToronto FC
#71
Markus Cimermancic
0
Markus Cimermancic
#76
Stefanovic L.
0
Stefanovic L.
#78
Henry M.
0
Henry M.
#23
Dominguez M.
0
Dominguez M.
#7
Corbeanu T.
0
Corbeanu T.
#90
Luka Gavran
0
Luka Gavran
#
0
#
0
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
18 12 1~15 11 9
15 12 16~30 7 16
22 6 31~45 18 16
7 21 46~60 28 9
18 27 61~75 13 16
18 21 76~90 16 28