MLS Mỹ - 13/07 - 07:30
Arema Malang
Chicago Fire
1
:
2
Kết thúc
Bali United FC
San Diego FC
Sự kiện trực tiếp
58'
Alex Mighten
Hirving Rodrigo Lozano Bahena
Rominigue Kouame
Sergio Oregel
46'
46'
Ian Pilcher
Patrick McNair
45+3'
Anders Dreyer
Hirving Rodrigo Lozano Bahena
Mauricio Pineda
30'
8'
Anders Dreyer
Hirving Rodrigo Lozano Bahena
2'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
4
4
Phạt góc (HT)
3
3
Thẻ vàng
2
2
Sút bóng
16
16
Sút cầu môn
5
5
Tấn công
98
98
Tấn công nguy hiểm
39
39
Sút ngoài cầu môn
11
11
Đá phạt trực tiếp
20
20
Chuyền bóng
639
639
Phạm lỗi
19
19
Đánh đầu
14
14
Đánh đầu thành công
7
7
Cứu thua
3
3
Tắc bóng
17
17
Rê bóng
3
3
Quả ném biên
17
17
Tắc bóng thành công
14
14
Cắt bóng
11
11
Kiến tạo
2
2
Chuyền dài
36
36
Dữ liệu đội bóng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 2.2
1.5 Bàn thua 1.5
12.5 Sút cầu môn(OT) 7
2.5 Phạt góc 3
2.2 Thẻ vàng 2
12 Phạm lỗi 14
52% Kiểm soát bóng 51%
Đội hình ra sân
Chicago Fire Chicago Fire
4-3-3
avatar
1 Chris Brady
avatar
15Andrew Gutman
avatar
3Jack Elliott
avatar
5Samuel Rogers
avatar
2Leonardo Barroso
avatar
17Brian Gutierrez
avatar
22Mauricio Pineda
avatar
35Sergio Oregel
avatar
19Jonathan Bamba
avatar
9Hugo Cuypers
avatar
11Philip Zinckernagel
avatar
10
avatar
9
avatar
11
avatar
8
avatar
14
avatar
6
avatar
33
avatar
97
avatar
17
avatar
27
avatar
13
San Diego FC San Diego FC
4-3-3
Cầu thủ dự bị
Chicago FireChicago Fire
#26
Glasgow O.
0
Glasgow O.
#7
Haile-Selassie M.
0
Haile-Selassie M.
#34
Gonzalez O.
0
Gonzalez O.
#23
Acosta K.
0
Acosta K.
#25
Gal J.
0
Gal J.
#24
Dean J.
0
Dean J.
#42
Dje D'Avilla
0
Dje D'Avilla
#12
Barlow T.
0
Barlow T.
San Diego FCSan Diego FC
#25
Ian Pilcher 46'
6
Ian Pilcher 46'
#22
Negri F.
0
Negri F.
#24
Boateng E.
0
Boateng E.
#26
Manu Duah
0
Manu Duah
#5
Diop H.
0
Diop H.
#32
Iloski M.
0
Iloski M.
#98
Jacob Jackson
0
Jacob Jackson
#19
Loffelsend J.
0
Loffelsend J.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
9 14 1~15 12 16
21 28 16~30 23 16
9 14 31~45 16 16
14 14 46~60 23 0
19 14 61~75 14 16
24 14 76~90 10 33