MLS Mỹ - 28/09 - 07:40
Arema Malang
Chicago Fire
2
:
0
Kết thúc
Bali United FC
Columbus Crew
Sự kiện trực tiếp
Samuel Rogers
90+3'
Kellyn Acosta
Andre Franco
90'
87'
Cesar Ruvalcaba
Yevgen Cheberko
80'
Lassi Lappalainen
Marcelo Herrera
Maren Haile-Selassie
Philip Zinckernagel
73'
Mauricio Pineda
Dje D\'Avilla
73'
Brian Gutierrez
Jonathan Bamba
73'
73'
Jacen Russell-Rowe
Daniel Gazdag
Hugo Cuypers
Andre Franco
70'
66'
Ibrahim Aliyu
Jonathan Dean
Leonardo Barroso
50'
46'
Ibrahim Aliyu
Amar Sejdic
Samuel Rogers
36'
Andrew Gutman
Jack Elliott
25'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
11
11
Phạt góc (HT)
5
5
Thẻ vàng
2
2
Sút bóng
28
28
Sút cầu môn
10
10
Tấn công
181
181
Tấn công nguy hiểm
92
92
Sút ngoài cầu môn
8
8
Cản bóng
10
10
Đá phạt trực tiếp
16
16
Chuyền bóng
949
949
Phạm lỗi
16
16
Việt vị
10
10
Đánh đầu
38
38
Đánh đầu thành công
19
19
Cứu thua
7
7
Tắc bóng
22
22
Rê bóng
16
16
Quả ném biên
40
40
Tắc bóng thành công
32
32
Cắt bóng
13
13
Tạt bóng thành công
8
8
Kiến tạo
2
2
Chuyền dài
28
28
Dữ liệu đội bóng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1.7
1.7 Bàn thua 1.7
13.1 Sút cầu môn(OT) 11.2
4.3 Phạt góc 4.2
1.6 Thẻ vàng 1.4
9 Phạm lỗi 11.9
50.9% Kiểm soát bóng 54%
Đội hình ra sân
Chicago Fire Chicago Fire
3-4-3
avatar
1 Chris Brady
avatar
3Jack Elliott
avatar
16Joel Waterman
avatar
5Samuel Rogers
avatar
15Andrew Gutman
avatar
42Dje D\'Avilla
avatar
10Andre Franco
avatar
2Leonardo Barroso
avatar
19Jonathan Bamba
avatar
9Hugo Cuypers
avatar
11Philip Zinckernagel
avatar
7
avatar
30
avatar
8
avatar
2
avatar
14
avatar
6
avatar
27
avatar
31
avatar
21
avatar
18
avatar
24
Columbus Crew Columbus Crew
3-4-3
Cầu thủ dự bị
Chicago FireChicago Fire
#23
Acosta K.
6
Acosta K.
#24
Dean J.
7
Dean J.
#22
Pineda M.
6.1
Pineda M.
#17
Gutierrez B.
6.5
Gutierrez B.
#6
Kouame R.
0
Kouame R.
#35
Oregel S.
0
Oregel S.
#25
Gal J.
0
Gal J.
#12
Barlow T.
0
Barlow T.
Columbus CrewColumbus Crew
#26
Lappalainen L.
6
Lappalainen L.
#11
Ibrahim Aliyu
6.4
Ibrahim Aliyu
#48
Ruvalcaba C.
6
Ruvalcaba C.
#20
Jones D.
0
Jones D.
#1
Hagen N.
0
Hagen N.
#28
Patrick Schulte
0
Patrick Schulte
#44
Brown T.
0
Brown T.
#
0
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
17 16 1~15 12 20
15 22 16~30 7 14
20 22 31~45 16 16
7 14 46~60 29 12
19 14 61~75 11 14
19 9 76~90 18 24