VĐQG Trung Quốc - 30/08 - 18:35
Arema Malang
Chengdu Rongcheng
4
:
1
Kết thúc
Bali United FC
Shanghai Port
Sự kiện trực tiếp
Xin Tang
90+3'
Moyu Li
90'
90'
87'
Jiang Guangtai
84'
Alexander Christian Jojo
Li Shuai
Hong Xu
Wang dongsheng
79'
Dinghao Yan
79'
77'
Li Shenglong
Leonardo Nascimento Lopes de Souza
72'
71'
Abraham Halik
Liu Ruofan
71'
Linpeng Zhang
Wang Shenchao
71'
Fu Huan
Yang Shiyuan
63'
Oscar Melendo
Tim Chow
59'
50'
Liu Ruofan
38'
Yang Shiyuan
35'
Li Shuai
Oscar Melendo
30'
28'
20'
Shihao Wei
13'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
13
13
Phạt góc (HT)
6
6
Thẻ vàng
5
5
Sút bóng
30
30
Sút cầu môn
12
12
Tấn công
177
177
Tấn công nguy hiểm
78
78
Sút ngoài cầu môn
12
12
Cản bóng
6
6
Đá phạt trực tiếp
26
26
Chuyền bóng
777
777
Phạm lỗi
27
27
Việt vị
4
4
Đánh đầu
2
2
Cứu thua
6
6
Tắc bóng
14
14
Số lần thay người
10
10
Rê bóng
9
9
Quả ném biên
41
41
Sút trúng cột dọc
1
1
Tắc bóng thành công
20
20
Cắt bóng
15
15
Tạt bóng thành công
9
9
Kiến tạo
4
4
Chuyền dài
50
50
Dữ liệu đội bóng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 2.6
0.7 Bàn thua 1.3
7.9 Sút cầu môn(OT) 15.7
4.6 Phạt góc 4.8
2.3 Thẻ vàng 2.5
13.9 Phạm lỗi 11.7
53% Kiểm soát bóng 57.8%
Đội hình ra sân
Chengdu Rongcheng Chengdu Rongcheng
5-4-1
avatar
32 Liu Dianzuo
avatar
11
avatar
28Yang Shuai
avatar
22Li Yang
avatar
5
avatar
17Wang dongsheng
avatar
7Shihao Wei
avatar
15Dinghao Yan
avatar
8Tim Chow
avatar
10
avatar
9
avatar
45
avatar
10
avatar
26
avatar
21
avatar
30
avatar
4
avatar
3
avatar
13
avatar
32
avatar
20
avatar
1
Shanghai Port Shanghai Port
5-4-1
Cầu thủ dự bị
Chengdu RongchengChengdu Rongcheng
#25
Muzepper Murahmetjan
7
Muzepper Murahmetjan
#18
Han Pengfei
0
Han Pengfei
#3
Tang X.
0
Tang X.
#48
Moyu Li
0
Moyu Li
#14
Weifeng Ran
0
Weifeng Ran
#1
Jian Tao
0
Jian Tao
#59
Ziteng Wang
0
Ziteng Wang
#19
Dong Y.
0
Dong Y.
#58
Rongxiang Liao
0
Rongxiang Liao
#39
Gan Chao
0
Gan Chao
#24
Tang Chuang
0
Tang Chuang
Shanghai PortShanghai Port
#23
Fu Huan
6.8
Fu Huan
#36
Haliq Ablahan
6.8
Haliq Ablahan
#14
Li Shenglong
6.6
Li Shenglong
#29
Jojo A. C.
6.7
Jojo A. C.
#12
Chen W.
0
Chen W.
#25
Du Jia
0
Du Jia
#15
Ming Tian
0
Ming Tian
#52
Jingchao Meng
0
Jingchao Meng
#11
Lu Wenjun
0
Lu Wenjun
#27
Feng Jing
0
Feng Jing
#
0
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
19 12 1~15 14 12
16 15 16~30 18 10
12 26 31~45 14 10
11 18 46~60 22 20
22 10 61~75 14 20
17 16 76~90 14 26