Ngoại hạng Anh - 27/09 - 21:00

Chelsea FC
1
:
3
Kết thúc

Brighton Hove Albion
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
90+10'
Danny Welbeck
90+9'
Danny Welbeck
Brajan Gruda
90+1'
Maxim de Cuyper
Mats Wieffer
90'
Lewis Dunk
Benoit Badiashile Mukinayi
89'
89'
Jan Paul Van Hecke
85'
Stefanos Tzimas
Georginio Rutter
85'
Maxim de Cuyper
Diego Gómez
Benoit Badiashile Mukinayi
Jorrel Hato
79'
Romeo Lavia
Pedro Neto
79'
77'
Danny Welbeck
Yankuba Minteh
67'
Danny Welbeck
Kaoru Mitoma
67'
Brajan Gruda
Carlos Baleba
Reece James
66'
64'
Mats Wieffer
Malo Gusto
Estevao Willian Almeida de Oliveira Gonc
64'
55'
Mats Wieffer
Joel Veltman
Josh Acheampong
Andrey Santos
54'
Trevoh Thomas Chalobah
53'
Trevoh Thomas Chalobah
51'
Marc Cucurella
42'
Enzo Fernandez
24'
9'
Joel Veltman
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
12
12
Phạt góc (HT)
8
8
Thẻ vàng
8
8
Thẻ đỏ
1
1
Sút bóng
25
25
Sút cầu môn
6
6
Tấn công
164
164
Tấn công nguy hiểm
93
93
Sút ngoài cầu môn
11
11
Cản bóng
8
8
Đá phạt trực tiếp
25
25
Chuyền bóng
762
762
Phạm lỗi
25
25
Việt vị
4
4
Đánh đầu
3
3
Đánh đầu thành công
19
19
Cứu thua
2
2
Tắc bóng
23
23
Số lần thay người
9
9
Rê bóng
13
13
Quả ném biên
40
40
Tắc bóng thành công
42
42
Cắt bóng
22
22
Tạt bóng thành công
8
8
Kiến tạo
3
3
Chuyền dài
33
33
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.9 | Bàn thắng | 2.4 |
1.2 | Bàn thua | 1.2 |
11.2 | Sút cầu môn(OT) | 9.9 |
5.6 | Phạt góc | 4.2 |
2 | Thẻ vàng | 2.3 |
10.9 | Phạm lỗi | 12.8 |
61.1% | Kiểm soát bóng | 51% |
Đội hình ra sân

4-3-3












4-3-3
Cầu thủ dự bị

#27

5.9
Gusto M.
#5

5.7
Badiashile B.
#34

5
Acheampong J.
#49

0
Garnacho A.
#12

0
Jorgensen F.
#11

0
Bynoe-Gittens J.
#32

0
George T.
#38

0
Marc Guiu

#8

7
Gruda B.
#9

6.4
Stefanos Tzimas
#27

7.1
Wieffer M.
#18

7.8
Welbeck D.
#21

0
Boscagli O.
#42

0
Coppola D.
#20

0
Milner J.
#23

0
Steele J.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
9 | 12 | 1~15 | 17 | 13 |
13 | 15 | 16~30 | 21 | 13 |
14 | 15 | 31~45 | 14 | 20 |
22 | 15 | 46~60 | 10 | 13 |
13 | 15 | 61~75 | 17 | 15 |
21 | 25 | 76~90 | 17 | 22 |
Dự đoán
Tin nổi bật