C1 - 26/11 - 03:00
Chelsea FC
3
:
0
Kết thúc
Barcelona
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
Tyrique George
Estevao Willian Almeida de Oliveira Gonc
83'
Josh Acheampong
Reece James
82'
80'
Dani Olmo
Lamine Yamal
80'
Gerard Martin
Alejandro Balde
Jamie Bynoe-Gittens
Pedro Neto
75'
Liam Delap
75'
Liam Delap
Enzo Fernandez
73'
62'
Andreas Christensen
Fermin Lopez
62'
Raphael Dias Belloli
Robert Lewandowski
Liam Delap
Alejandro Garnacho
59'
Estevao Willian Almeida de Oliveira Gonc
Reece James
55'
46'
Marcus Rashford
Ferran Torres Garcia
Andrey Santos
Malo Gusto
46'
44'
Ronald Federico Araujo da Silva
Malo Gusto
40'
32'
Ronald Federico Araujo da Silva
Jules Kounde
27'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
4
4
Phạt góc (HT)
2
2
Thẻ vàng
3
3
Thẻ đỏ
1
1
Sút bóng
20
20
Sút cầu môn
8
8
Tấn công
161
161
Tấn công nguy hiểm
70
70
Sút ngoài cầu môn
8
8
Cản bóng
4
4
Đá phạt trực tiếp
29
29
Chuyền bóng
923
923
Phạm lỗi
30
30
Việt vị
7
7
Đánh đầu
26
26
Đánh đầu thành công
13
13
Cứu thua
5
5
Tắc bóng
22
22
Rê bóng
15
15
Quả ném biên
29
29
Tắc bóng thành công
23
23
Cắt bóng
16
16
Tạt bóng thành công
5
5
Kiến tạo
2
2
Chuyền dài
45
45
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 2.4 | Bàn thắng | 2.7 |
| 0.9 | Bàn thua | 1.7 |
| 8.4 | Sút cầu môn(OT) | 11.1 |
| 6.5 | Phạt góc | 6.3 |
| 2.6 | Thẻ vàng | 2.2 |
| 13.1 | Phạm lỗi | 9 |
| 58.8% | Kiểm soát bóng | 64.6% |
Đội hình ra sân
4-2-3-1











4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
#9
7.6
Delap L.
#11
6.4
Bynoe-Gittens J.
#34
0
Acheampong J.
#32
0
George T.
#12
0
Jorgensen F.
#21
0
Hato J.
#4
0
Adarabioyo T.
#5
0
Badiashile B.
#40
0
Buonanotte F.
#20
0
Joao Pedro
#38
0
Marc Guiu
#15
6.5
Christensen A.
#11
6.8
Raphinha
#18
6.6
Martin G.
#20
6.6
Olmo D.
#25
0
Szczesny W.
#31
0
Kochen D.
#27
0
Fernandez P.
#22
0
Bernal M.
#17
0
Casado M.
#28
0
Bardghji R.
#
0
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 11 | 13 | 1~15 | 9 | 21 |
| 17 | 10 | 16~30 | 16 | 14 |
| 16 | 22 | 31~45 | 16 | 26 |
| 17 | 18 | 46~60 | 9 | 4 |
| 11 | 13 | 61~75 | 19 | 11 |
| 19 | 20 | 76~90 | 29 | 19 |
Dự đoán
Tin nổi bật