MLS Mỹ - 13/07 - 07:50
Arema Malang
Charlotte FC
2
:
0
Kết thúc
Bali United FC
New York City FC
Sự kiện trực tiếp
46'
Julian Fernandez
Perea A.
43'
Wolf H.
Jahkeele Marshall Rutty
17'
Idan Toklomati
Pep Biel Mas Jaume
14'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
3
3
Phạt góc (HT)
3
3
Thẻ vàng
2
2
Sút bóng
9
9
Sút cầu môn
3
3
Tấn công
102
102
Tấn công nguy hiểm
34
34
Sút ngoài cầu môn
6
6
Cản bóng
2
2
Đá phạt trực tiếp
6
6
Chuyền bóng
531
531
Phạm lỗi
6
6
Việt vị
1
1
Đánh đầu
24
24
Đánh đầu thành công
12
12
Cứu thua
3
3
Tắc bóng
10
10
Rê bóng
4
4
Quả ném biên
17
17
Tắc bóng thành công
7
7
Cắt bóng
5
5
Kiến tạo
1
1
Chuyền dài
18
18
Dữ liệu đội bóng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.4
2.4 Bàn thua 1
14.5 Sút cầu môn(OT) 11.2
4.3 Phạt góc 5.7
1.9 Thẻ vàng 2.2
10.8 Phạm lỗi 10.8
48.4% Kiểm soát bóng 57.6%
Đội hình ra sân
Charlotte FC Charlotte FC
4-4-2
avatar
1 Kristijan Kahlina
avatar
2Jahkeele Marshall Rutty
avatar
4Andrew Privett
avatar
29Adilson Malanda
avatar
6Bill Tuiloma
avatar
10Wilfried Zaha
avatar
13Brandt Bronico
avatar
8Ashley Westwood
avatar
18Kerwin Vargas
avatar
17Idan Toklomati
avatar
16Pep Biel Mas Jaume
avatar
17
avatar
16
avatar
21
avatar
8
avatar
26
avatar
10
avatar
24
avatar
13
avatar
80
avatar
22
avatar
49
New York City FC New York City FC
4-4-2
Cầu thủ dự bị
Charlotte FCCharlotte FC
#11
Abada L.
0
Abada L.
#23
Petkovic N.
0
Petkovic N.
#36
Cambridge B.
0
Cambridge B.
#19
Williamson E.
0
Williamson E.
#3
Ream T.
0
Ream T.
#22
Bingham D.
0
Bingham D.
#25
Smalls T.
0
Smalls T.
#35
Nicholas Scardina
0
Nicholas Scardina
New York City FCNew York City FC
#9
Monsef Bakrar
0
Monsef Bakrar
#30
Romero T.
0
Romero T.
#99
Garfield Reid S.
0
Garfield Reid S.
#19
Tanasijevic S.
0
Tanasijevic S.
#35
Ilenic M.
0
Ilenic M.
#18
Ranjitsingh G.
0
Ranjitsingh G.
#2
Nico Cavallo
0
Nico Cavallo
#32
Jonathan Shore
0
Jonathan Shore
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
7 12 1~15 6 7
8 17 16~30 18 29
16 12 31~45 14 12
26 25 46~60 14 12
12 19 61~75 12 21
19 12 76~90 30 17