VĐQG Trung Quốc - 27/09 - 17:00

Changchun Yatai
2
:
2
Kết thúc

Qingdao Hainiu
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
Afrden Asqer
90+5'
Long Tan
Ohi Anthony Omoijuanfo
90+1'
88'
Zhang Chi
Mewlan Mijit
Liu Guobao
Yiran He
85'
81'
Liu Jiashen
Wang Yu
Peng Xinli
74'
72'
Xiao kun
Wellington Alves da Silva
67'
Xiao kun
59'
Xiao kun
Lin Chuangyi
59'
Song Long
Suowei Wei
54'
Wellington Alves da Silva
52'
Hailong Li
Yonghao Jin
50'
Yonghao Jin
Afrden Asqer
48'
Wylan Cyprien
Piao Taoyu
46'
Afrden Asqer
Shenyuan Li
46'
46'
Liu Jiashen
Junshuai Liu
45+7'
Jin Yangyang
15'
Lin Chuangyi
Zhicheng An
Zhao Yingjie
14'
Peng Xinli
11'
Wang Zhifeng
8'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
9
9
Phạt góc (HT)
4
4
Thẻ vàng
7
7
Thẻ đỏ
1
1
Sút bóng
20
20
Sút cầu môn
10
10
Tấn công
186
186
Tấn công nguy hiểm
133
133
Sút ngoài cầu môn
7
7
Cản bóng
3
3
Đá phạt trực tiếp
27
27
Chuyền bóng
798
798
Phạm lỗi
27
27
Việt vị
3
3
Cứu thua
6
6
Tắc bóng
22
22
Số lần thay người
10
10
Rê bóng
11
11
Quả ném biên
51
51
Tắc bóng thành công
29
29
Cắt bóng
13
13
Tạt bóng thành công
10
10
Kiến tạo
2
2
Chuyền dài
54
54
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.9 | Bàn thắng | 1.1 |
1.4 | Bàn thua | 1.5 |
15 | Sút cầu môn(OT) | 14 |
3.7 | Phạt góc | 5.6 |
3 | Thẻ vàng | 2.7 |
15.5 | Phạm lỗi | 14.1 |
43.4% | Kiểm soát bóng | 51.3% |
Đội hình ra sân

3-5-2












3-5-2
Cầu thủ dự bị

#25

7
Cyprien W.
#40

7.2
Asqer A.
#22

7.2
Wang Y.
#36

6.6
Liu G.
#24

0
Yan Zhiyu
#31

0
Sunzu S.
#30

0
Sun Q.
#3

0
Wang Y.
#6

0
Zhang H.
#7

0
Zhou Junchen
#11

0
Tian Y.

#16

6.4
Li Hailong
#23

6.6
Song Long
#2

7
Xiao Kun
#13

6.2
Zhang Chi
#1

0
Liu Jun
#28

0
Mu Pengfei
#14

0
Sun Zheng''ao
#31

0
Luo Senwen
#30

0
Che Shiwei
#38

0
Chun Anson Wong
#19

0
Song Wenjie
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
7 | 21 | 1~15 | 13 | 15 |
10 | 10 | 16~30 | 11 | 15 |
21 | 14 | 31~45 | 25 | 11 |
23 | 10 | 46~60 | 16 | 21 |
13 | 14 | 61~75 | 11 | 13 |
23 | 28 | 76~90 | 21 | 21 |
Dự đoán
Tin nổi bật