VĐQG Nhật Bản - 06/12 - 12:00
Arema Malang
Cerezo Osaka
1
:
3
Kết thúc
Bali United FC
Yokohama FC
Sự kiện trực tiếp
Kengo Furuyama
Ryosuke Shindo
85'
73'
Yoshihiro Nakano
Koki Kumakura
Vitor Frezarin Bueno
Motohiko Nakajima
72'
66'
Keisuke Muroi
Ryo Kubota
64'
Ryo Kubota
Takanari Endo
61'
Takanari Endo
Joao Queiroz
Shion Homma
Masaya Shibayama
60'
Kyohei Noborizato
56'
46'
Junya Suzuki
Toma Murata
Shinji Kagawa
Hinata Kida
46'
Kyohei Noborizato
Hayato Okuda
46'
Dion Cools
42'
30'
Hinata Ogura
20'
Joao Queiroz
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
10
10
Phạt góc (HT)
5
5
Thẻ vàng
1
1
Sút bóng
31
31
Sút cầu môn
11
11
Tấn công
197
197
Tấn công nguy hiểm
116
116
Sút ngoài cầu môn
13
13
Cản bóng
7
7
Đá phạt trực tiếp
31
31
Chuyền bóng
860
860
Phạm lỗi
31
31
Việt vị
4
4
Đánh đầu
1
1
Cứu thua
7
7
Tắc bóng
18
18
Rê bóng
12
12
Quả ném biên
42
42
Sút trúng cột dọc
1
1
Tắc bóng thành công
18
18
Cắt bóng
17
17
Tạt bóng thành công
9
9
Kiến tạo
1
1
Chuyền dài
44
44
Dữ liệu đội bóng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 0.7
1.4 Bàn thua 1.2
14.4 Sút cầu môn(OT) 14.1
5.7 Phạt góc 3.4
1.2 Thẻ vàng 1.6
9.1 Phạm lỗi 12.6
51.2% Kiểm soát bóng 37.7%
Đội hình ra sân
Cerezo Osaka Cerezo Osaka
4-2-3-1
avatar
1 Koki Fukui
avatar
16Hayato Okuda
avatar
44Shinnosuke Hatanaka
avatar
3Ryosuke Shindo
avatar
27Dion Cools
avatar
10Shunta Tanaka
avatar
5Hinata Kida
avatar
11Thiago Andrade
avatar
13Motohiko Nakajima
avatar
48Masaya Shibayama
avatar
9Rafael Rogerio da Silva, Rafael Ratao
avatar
91
avatar
48
avatar
10
avatar
23
avatar
34
avatar
28
avatar
30
avatar
2
avatar
16
avatar
20
avatar
24
Yokohama FC Yokohama FC
4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
Cerezo OsakaCerezo Osaka
#8
Kagawa S.
7.2
Kagawa S.
#19
Homma S.
6.8
Homma S.
#55
Vitor Bueno
6.8
Vitor Bueno
#29
Kengo Furuyama
0
Kengo Furuyama
#21
Kim Jin-Hyeon
0
Kim Jin-Hyeon
#2
Nakamura T.
0
Nakamura T.
#31
Inoue R.
0
Inoue R.
#35
Yoshino K.
0
Yoshino K.
Yokohama FCYokohama FC
#39
Takanari Endo
7
Takanari Endo
#33
Muroi K.
6.5
Muroi K.
#14
Nakano Y.
6.6
Nakano Y.
#32
Ishii R.
0
Ishii R.
#5
Fukumori A.
0
Fukumori A.
#90
Adailton
0
Adailton
#7
Suzuki M.
0
Suzuki M.
#15
Ito S.
0
Ito S.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
12 6 1~15 15 6
10 12 16~30 6 6
13 12 31~45 27 13
17 16 46~60 9 15
18 6 61~75 6 20
27 35 76~90 31 33