VĐQG Nhật Bản - 28/09 - 16:30

Cerezo Osaka
1
:
2
Kết thúc

Kyoto Sanga
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
Motohiko Nakajima
90+6'
Niko Takahashi
Thiago Andrade
88'
Vitor Frezarin Bueno
Rafael Rogerio da Silva, Rafael Ratao
88'
87'
Shun Nagasawa
Fuki Yamada
Motohiko Nakajima
Masaya Shibayama
82'
Kyohei Yoshino
Shinji Kagawa
82'
75'
Shun Nagasawa
Shimpei Fukuoka
75'
Leonardo da Silva Gomes
Taiki Hirato
Rikito Inoue
70'
59'
Kyo Sato
Hidehiro Sugai
59'
Ryuma Nakano
Joao Pedro Mendes Santos
Dion Cools
Masaya Shibayama
57'
55'
Joao Pedro Mendes Santos
45+5'
Yuta Miyamoto
44'
Temma Matsuda
Taiki Hirato
Shion Homma
Lucas Fernandes
26'
25'
Fuki Yamada
Rafael Papagaio
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
19
19
Phạt góc (HT)
5
5
Thẻ vàng
4
4
Sút bóng
27
27
Sút cầu môn
6
6
Tấn công
167
167
Tấn công nguy hiểm
93
93
Sút ngoài cầu môn
9
9
Cản bóng
12
12
Đá phạt trực tiếp
26
26
Chuyền bóng
713
713
Phạm lỗi
26
26
Việt vị
3
3
Đánh đầu
1
1
Cứu thua
3
3
Tắc bóng
23
23
Số lần thay người
10
10
Rê bóng
14
14
Quả ném biên
39
39
Tắc bóng thành công
33
33
Cắt bóng
13
13
Tạt bóng thành công
9
9
Kiến tạo
3
3
Chuyền dài
37
37
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.7 | Bàn thắng | 1.7 |
1.7 | Bàn thua | 0.8 |
12.5 | Sút cầu môn(OT) | 15 |
6 | Phạt góc | 5 |
1.3 | Thẻ vàng | 1.8 |
9.2 | Phạm lỗi | 11.3 |
54.4% | Kiểm soát bóng | 48.9% |
Đội hình ra sân

4-2-3-1












4-2-3-1
Cầu thủ dự bị

#35

6.7
Yoshino K.
#13

6.9
Nakajima M.
#22

6.7
Niko Takahashi
#55

6.4
Vitor Bueno
#21

0
Kim Jin-Hyeon
#3

0
Shindo R.
#16

0
Hayato Okuda
#5

0
Kida H.

#44

6.8
Sato K.
#48

6.3
Ryuma Nakano
#25

7.2
Leo Gomes
#93

7.3
Nagasawa S.
#21

0
Kakoi K.
#5

0
Appiah Tawiah H.
#88

0
Barreto
#29

0
Okugawa M.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
14 | 12 | 1~15 | 15 | 5 |
8 | 8 | 16~30 | 8 | 25 |
14 | 14 | 31~45 | 24 | 8 |
15 | 10 | 46~60 | 11 | 11 |
17 | 21 | 61~75 | 6 | 22 |
28 | 28 | 76~90 | 31 | 20 |
Dự đoán
Tin nổi bật