La Liga - 06/10 - 02:00

Celta Vigo
1
:
1
Kết thúc

Atletico Madrid
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
Pablo Duran
Borja Iglesias Quintas
84'
Ilaix Moriba Kourouma
Sergio Carreira
84'
82'
Nahuel Molina
Giuliano Simeone
81'
Alexander Sorloth
Julian Alvarez
78'
Alejandro Baena Rodriguez
77'
Conor Gallagher
Jorge Resurreccion Merodio, Koke
76'
Alejandro Baena Rodriguez
Javier Galan
Iago Aspas Juncal
68'
Borja Iglesias Quintas
65'
Bryan Zaragoza
Williot Swedberg
63'
Iago Aspas Juncal
Ferran Jutgla Blanch
63'
Hugo Alvarez Antunez
Francisco Beltran
55'
46'
Javier Galan
Antoine Griezmann
40'
Clement Lenglet
25'
Clement Lenglet
6'
Carl Starfelt
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
9
9
Phạt góc (HT)
2
2
Thẻ vàng
2
2
Thẻ đỏ
1
1
Sút bóng
24
24
Sút cầu môn
5
5
Tấn công
232
232
Tấn công nguy hiểm
119
119
Sút ngoài cầu môn
15
15
Cản bóng
4
4
Đá phạt trực tiếp
17
17
Chuyền bóng
1204
1204
Phạm lỗi
17
17
Việt vị
2
2
Đánh đầu
36
36
Đánh đầu thành công
18
18
Cứu thua
4
4
Tắc bóng
19
19
Rê bóng
9
9
Quả ném biên
34
34
Tắc bóng thành công
28
28
Cắt bóng
18
18
Tạt bóng thành công
7
7
Chuyền dài
44
44
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.1 | Bàn thắng | 2.3 |
1.2 | Bàn thua | 1.3 |
11.2 | Sút cầu môn(OT) | 8.4 |
5.4 | Phạt góc | 6.6 |
1.7 | Thẻ vàng | 2.3 |
12.5 | Phạm lỗi | 12.3 |
52.5% | Kiểm soát bóng | 53.6% |
Đội hình ra sân

3-4-2-1












3-4-2-1
Cầu thủ dự bị

#10

7
Aspas I.
#23

6.3
Antunez A. H.
#15

6.2
Zaragoza B.
#18

5.9
Duran P.
#1

0
Villar I.
#24

0
Dominguez C.
#22

0
Sotelo H.
#16

0
Roman M.
#17

0
Rueda J.
#12

0
Fernandez M.
#39

0
Jones El-Abdellaoui

#9

6.1
Sorloth A.
#21

6.2
Galan J.
#10

6
Baena A.
#4

6
Gallagher C.
#22

0
Raspadori G.
#3

0
Ruggeri M.
#12

0
Martin C.
#18

0
Pubill M.
#31

0
Esquivel S.
#28

0
Seidu T.
#

0
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
9 | 24 | 1~15 | 7 | 18 |
9 | 7 | 16~30 | 17 | 13 |
19 | 17 | 31~45 | 22 | 10 |
23 | 8 | 46~60 | 17 | 10 |
16 | 15 | 61~75 | 20 | 10 |
19 | 26 | 76~90 | 15 | 35 |
Dự đoán
Tin nổi bật