VĐQG Úc - 28/11 - 15:35
Arema Malang
Brisbane Roar FC
1
:
0
Kết thúc
Bali United FC
Melbourne Victory FC
Sự kiện trực tiếp
Henry Hore
Justin Vidic
85'
80'
Joshua Rawlins
Joshua Inserra
Christopher Long
Michael Ruhs
72'
72'
Nishan Velupillay
Keegan Jelacic
72'
Juan Manuel Mata Garcia
Louis D Arrigo
Quinn Macnicol
Samuel Klein
64'
Noah Maieroni
Georgios Vrakas
64'
64'
Nikolaos Vergos
Jing Reec
Michael Ruhs
60'
46'
Clarismario Santos Rodrigus
Matthew Grimaldi
35'
Roderick Jefferson Goncalves Miranda
31'
Sebastian Esposito
Justin Vidic
31'
Samuel Klein
Justin Vidic
3'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
10
10
Phạt góc (HT)
3
3
Thẻ vàng
4
4
Sút bóng
22
22
Sút cầu môn
8
8
Tấn công
185
185
Tấn công nguy hiểm
92
92
Sút ngoài cầu môn
9
9
Cản bóng
5
5
Đá phạt trực tiếp
18
18
Chuyền bóng
725
725
Phạm lỗi
18
18
Việt vị
2
2
Cứu thua
7
7
Tắc bóng
24
24
Rê bóng
8
8
Quả ném biên
55
55
Tắc bóng thành công
39
39
Cắt bóng
17
17
Tạt bóng thành công
7
7
Kiến tạo
1
1
Chuyền dài
33
33
Dữ liệu đội bóng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.4 Bàn thắng 1.9
0.4 Bàn thua 1.4
10.2 Sút cầu môn(OT) 14.5
4.3 Phạt góc 5
3.3 Thẻ vàng 1.6
12.8 Phạm lỗi 10.8
46% Kiểm soát bóng 49.7%
Đội hình ra sân
Brisbane Roar FC Brisbane Roar FC
4-1-4-1
avatar
1 Dean Bouzanis
avatar
23James McGarry
avatar
12Lucas Herrington
avatar
3Dimitrios Valkanis
avatar
2Youstin Salas
avatar
77Milorad Stajic
avatar
10Georgios Vrakas
avatar
26James O Shea
avatar
8Samuel Klein
avatar
19Michael Ruhs
avatar
17Justin Vidic
avatar
19
avatar
8
avatar
14
avatar
10
avatar
23
avatar
27
avatar
16
avatar
15
avatar
21
avatar
2
avatar
25
Melbourne Victory FC Melbourne Victory FC
4-1-4-1
Cầu thủ dự bị
Brisbane Roar FCBrisbane Roar FC
#30
Macnicol Q.
6.3
Macnicol Q.
#9
Long Ch.
6.4
Long Ch.
#13
Hore H.
6.3
Hore H.
#11
Freke M.
0
Freke M.
#6
Ludwik A.
0
Ludwik A.
#44
Lauton J.
0
Lauton J.
Melbourne Victory FCMelbourne Victory FC
#9
Vergos N.
6.4
Vergos N.
#64
Mata J.
6.7
Mata J.
#17
Velupillay N.
6.3
Velupillay N.
#22
Rawlins J.
6.5
Rawlins J.
#40
J.Warshawsky
0
J.Warshawsky
#29
Dragicevic O.
0
Dragicevic O.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
9 18 1~15 15 15
20 14 16~30 8 11
22 22 31~45 19 11
11 18 46~60 8 9
13 10 61~75 19 17
22 18 76~90 28 32