Ngoại hạng Anh - 22/11 - 22:00
Arema Malang
Brighton Hove Albion
2
:
1
Kết thúc
Bali United FC
Brentford
Sự kiện trực tiếp
90+5'
Vitaly Janelt
90+3'
Igor Thiago Nascimento Rodrigues
Brajan Gruda
90+2'
Joel Veltman
Georginio Rutter
90'
Brajan Gruda
Yankuba Minteh
89'
Jack Hinshelwood
84'
80'
Mathias Jensen
Yegor Yarmolyuk
80'
Aaron Hickey
Kristoffer Ajer
80'
Vitaly Janelt
Mikkel Damsgaard
Danny Welbeck
Yankuba Minteh
71'
Jack Hinshelwood
Diego Gómez
70'
65'
Keane Lewis-Potter
Dango Ouattara
Diego Gómez
64'
Lewis Dunk
Olivier Boscagli
46'
Maxim de Cuyper
Carlos Baleba
46'
36'
Dango Ouattara
29'
Igor Thiago Nascimento Rodrigues
Olivier Boscagli
15'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
11
11
Phạt góc (HT)
5
5
Thẻ vàng
4
4
Sút bóng
23
23
Sút cầu môn
9
9
Tấn công
234
234
Tấn công nguy hiểm
144
144
Sút ngoài cầu môn
12
12
Cản bóng
2
2
Đá phạt trực tiếp
16
16
Chuyền bóng
853
853
Phạm lỗi
19
19
Việt vị
1
1
Đánh đầu
40
40
Đánh đầu thành công
20
20
Cứu thua
5
5
Tắc bóng
15
15
Rê bóng
20
20
Quả ném biên
26
26
Tắc bóng thành công
39
39
Cắt bóng
20
20
Tạt bóng thành công
6
6
Kiến tạo
1
1
Chuyền dài
49
49
Dữ liệu đội bóng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2
1.3 Bàn thua 1.3
11 Sút cầu môn(OT) 10.9
5.5 Phạt góc 5.4
2.5 Thẻ vàng 1.8
12.6 Phạm lỗi 11
50.4% Kiểm soát bóng 46.3%
Đội hình ra sân
Brighton   Hove Albion Brighton Hove Albion
4-2-3-1
avatar
1 Bart Verbruggen
avatar
24Ferdi Kadioglu
avatar
21Olivier Boscagli
avatar
6Jan Paul Van Hecke
avatar
27Mats Wieffer
avatar
26Yasin Ayari
avatar
17Carlos Baleba
avatar
25Diego Gómez
avatar
10Georginio Rutter
avatar
11Yankuba Minteh
avatar
18Danny Welbeck
avatar
9
avatar
19
avatar
24
avatar
7
avatar
6
avatar
18
avatar
33
avatar
22
avatar
4
avatar
20
avatar
1
Brentford Brentford
4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
Brighton   Hove AlbionBrighton Hove Albion
#8
Gruda B.
5.9
Gruda B.
#34
Veltman J.
6.1
Veltman J.
#5
Dunk L.
6.2
Dunk L.
#13
Hinshelwood J.
7.3
Hinshelwood J.
#9
S.Tzimas
0
S.Tzimas
#19
Kostoulas C.
0
Kostoulas C.
#42
Coppola D.
0
Coppola D.
#23
Steele J.
0
Steele J.
BrentfordBrentford
#27
Janelt V.
5.8
Janelt V.
#23
Lewis-Potter K.
6
Lewis-Potter K.
#2
Hickey A.
5.9
Hickey A.
#12
Valdimarsson H. R.
0
Valdimarsson H. R.
#5
Pinnock E.
0
Pinnock E.
#15
Onyeka F.
0
Onyeka F.
#11
Nelson R.
0
Nelson R.
#3
Henry R.
0
Henry R.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
10 11 1~15 9 10
12 22 16~30 16 16
15 18 31~45 18 21
10 11 46~60 16 8
16 18 61~75 13 16
32 16 76~90 25 27