Ngoại hạng Anh - 27/09 - 18:30

Brentford
3
:
1
Kết thúc

Manchester United
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
Mathias Jensen
Yegor Yarmolyuk
90+4'
Mathias Jensen
Igor Thiago Nascimento Rodrigues
90'
85'
Joshua Zirkzee
Patrick Dorgu
84'
Patrick Dorgu
Frank Ogochukwu Onyeka
Jordan Henderson
81'
Vitaly Janelt
Mikkel Damsgaard
81'
81'
Mason Mount
Luke Shaw
Kevin Schade
80'
76'
Bruno Joao N. Borges Fernandes
Keane Lewis-Potter
Dango Ouattara
75'
Rico Henry
Aaron Hickey
75'
Nathan Collins
72'
66'
Kobbie Mainoo
Harry Maguire
66'
Leny Yoro
Manuel Ugarte
56'
Bruno Joao N. Borges Fernandes
26'
Benjamin Sesko
Igor Thiago Nascimento Rodrigues
20'
Igor Thiago Nascimento Rodrigues
Jordan Henderson
8'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
6
6
Phạt góc (HT)
5
5
Thẻ vàng
4
4
Sút bóng
24
24
Sút cầu môn
14
14
Tấn công
203
203
Tấn công nguy hiểm
74
74
Sút ngoài cầu môn
5
5
Cản bóng
5
5
Đá phạt trực tiếp
23
23
Chuyền bóng
806
806
Phạm lỗi
24
24
Việt vị
3
3
Đánh đầu
76
76
Đánh đầu thành công
38
38
Cứu thua
10
10
Tắc bóng
16
16
Số lần thay người
9
9
Rê bóng
7
7
Quả ném biên
39
39
Tắc bóng thành công
30
30
Cắt bóng
11
11
Tạt bóng thành công
10
10
Kiến tạo
2
2
Chuyền dài
41
41
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.3 | Bàn thắng | 1.7 |
1.4 | Bàn thua | 1.5 |
12.2 | Sút cầu môn(OT) | 9.6 |
4.6 | Phạt góc | 4.5 |
1.6 | Thẻ vàng | 1.1 |
12.1 | Phạm lỗi | 9.7 |
44.3% | Kiểm soát bóng | 55.2% |
Đội hình ra sân

4-2-3-1












4-2-3-1
Cầu thủ dự bị

#27

6.3
Janelt V.
#15

6.4
Onyeka F.
#3

6.4
Henry R.
#23

6.5
Lewis-Potter K.
#12

0
Valdimarsson H. R.
#5

0
Pinnock E.
#17

0
Milambo A.
#20

0
Ajer K.

#11

5.7
Zirkzee J.
#37

5.9
Mainoo K.
#7

6
Mount M.
#31

0
Lammens S.
#35

0
Leon D.
#33

0
Tyler Fredricson
#22

0
Heaton T.
#26

0
Heaven A.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
12 | 9 | 1~15 | 7 | 11 |
20 | 15 | 16~30 | 12 | 22 |
14 | 13 | 31~45 | 17 | 8 |
6 | 13 | 46~60 | 7 | 8 |
24 | 11 | 61~75 | 17 | 28 |
22 | 30 | 76~90 | 35 | 15 |
Dự đoán
Tin nổi bật