Ngoại hạng Anh - 29/11 - 22:00
Arema Malang
Brentford
3
:
1
Kết thúc
Bali United FC
Burnley
Sự kiện trực tiếp
Dango Ouattara
Jordan Henderson
90+2'
Keane Lewis-Potter
Igor Thiago Nascimento Rodrigues
90+1'
Igor Thiago Nascimento Rodrigues
86'
Yegor Yarmolyuk
Mathias Jensen
85'
85'
Zian Flemming
82'
Armando Broja
Josh Cullen
Igor Thiago Nascimento Rodrigues
81'
77'
Axel Tuanzebe
75'
Josh Laurent
Florentino Ibrain Morris Luis
75'
Jacob Bruun Larsen
Loum Tchaouna
75'
Jaidon Anthony
Lyle Foster
Reiss Nelson
Kevin Schade
75'
Rico Henry
Aaron Hickey
74'
60'
Chimuanya Ugochukwu
Hannibal Mejbri
16'
Hannibal Mejbri
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
10
10
Phạt góc (HT)
3
3
Thẻ vàng
2
2
Sút bóng
20
20
Sút cầu môn
6
6
Tấn công
182
182
Tấn công nguy hiểm
81
81
Sút ngoài cầu môn
10
10
Cản bóng
4
4
Đá phạt trực tiếp
13
13
Chuyền bóng
696
696
Phạm lỗi
14
14
Việt vị
4
4
Đánh đầu
73
73
Đánh đầu thành công
36
36
Cứu thua
2
2
Tắc bóng
23
23
Rê bóng
9
9
Quả ném biên
38
38
Tắc bóng thành công
23
23
Cắt bóng
13
13
Tạt bóng thành công
6
6
Chuyền dài
36
36
Dữ liệu đội bóng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1.1
1.3 Bàn thua 2
10.7 Sút cầu môn(OT) 16.5
5.3 Phạt góc 2.3
1.7 Thẻ vàng 1.7
10.6 Phạm lỗi 10.9
46.5% Kiểm soát bóng 40.1%
Đội hình ra sân
Brentford Brentford
4-2-3-1
avatar
1 Caoimhin Kelleher
avatar
2Aaron Hickey
avatar
4Sepp Van Den Berg
avatar
22Nathan Collins
avatar
33Michael Kayode
avatar
8Mathias Jensen
avatar
6Jordan Henderson
avatar
7Kevin Schade
avatar
24Mikkel Damsgaard
avatar
19Dango Ouattara
avatar
9Igor Thiago Nascimento Rodrigues
avatar
19
avatar
17
avatar
28
avatar
9
avatar
24
avatar
16
avatar
2
avatar
6
avatar
5
avatar
3
avatar
1
Burnley Burnley
4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
BrentfordBrentford
#23
Lewis-Potter K.
0
Lewis-Potter K.
#11
Nelson R.
6.1
Nelson R.
#18
Y.Yarmoliuk
5.9
Y.Yarmoliuk
#27
Janelt V.
0
Janelt V.
#12
Valdimarsson H. R.
0
Valdimarsson H. R.
#5
Pinnock E.
0
Pinnock E.
#15
Onyeka F.
0
Onyeka F.
#20
Ajer K.
0
Ajer K.
BurnleyBurnley
#7
Bruun Larsen J.
5.9
Bruun Larsen J.
#8
Ugochukwu C.
6
Ugochukwu C.
#11
Anthony J.
6.2
Anthony J.
#29
Laurent J.
5.9
Laurent J.
#23
Lucas Pires
0
Lucas Pires
#13
M.Weiß
0
M.Weiß
#18
Ekdal H.
0
Ekdal H.
#10
Edwards M.
0
Edwards M.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
11 12 1~15 10 21
24 26 16~30 15 9
18 12 31~45 21 21
11 18 46~60 7 7
18 12 61~75 18 11
16 18 76~90 26 28