C1 - 26/11 - 03:00
Borussia Dortmund
4
:
0
Kết thúc
Villarreal
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
Daniel Svensson
Pascal Gross
90+5'
Emre Can
Waldemar Anton
84'
83'
Ilias Akhomach
Tajon Buchanan
83'
Pau Navarro Badenes
Santiago Mourino
Fabio Silva
81'
Pascal Gross
Felix Nmecha
77'
Jobe Bellingham
Marcel Sabitzer
77'
74'
Daniel Parejo Munoz,Parejo
Santi Comesana
Karim Adeyemi
71'
Carney Chukwuemeka
Julian Brandt
68'
Fabio Silva
Sehrou Guirassy
68'
65'
Alberto Moleiro
Nicolas Pepe
65'
Rafa Marin
Thomas Partey
Karim Adeyemi
59'
Sehrou Guirassy
54'
Sehrou Guirassy
54'
52'
Juan Marcos Foyth
52'
Juan Marcos Foyth
Sehrou Guirassy
Aaron Anselmino
45+2'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
5
5
Phạt góc (HT)
4
4
Thẻ vàng
1
1
Thẻ đỏ
1
1
Sút bóng
23
23
Sút cầu môn
10
10
Tấn công
201
201
Tấn công nguy hiểm
89
89
Sút ngoài cầu môn
7
7
Cản bóng
6
6
Đá phạt trực tiếp
27
27
Chuyền bóng
940
940
Phạm lỗi
29
29
Việt vị
1
1
Đánh đầu
11
11
Đánh đầu thành công
13
13
Cứu thua
4
4
Tắc bóng
18
18
Rê bóng
24
24
Quả ném biên
39
39
Sút trúng cột dọc
1
1
Tắc bóng thành công
19
19
Cắt bóng
15
15
Tạt bóng thành công
7
7
Kiến tạo
1
1
Chuyền dài
59
59
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 1.8 | Bàn thắng | 2.1 |
| 1.5 | Bàn thua | 1.1 |
| 11.7 | Sút cầu môn(OT) | 13.2 |
| 5.8 | Phạt góc | 3 |
| 1.5 | Thẻ vàng | 2.1 |
| 12.9 | Phạm lỗi | 12 |
| 53% | Kiểm soát bóng | 46.1% |
Đội hình ra sân
3-4-2-1











3-4-2-1
Cầu thủ dự bị
#21
6.7
Silva F.
#7
6.6
Bellingham J.
#13
6.6
Gross P.
#23
6.5
Can E.
#31
0
Ostrzinski S.
#33
0
Meyer A.
#5
0
Bensebaini R.
#26
0
Ryerson J.
#39
0
Mane F.
#37
0
Campbell C.
#16
0
Duranville J.
#20
6.6
Moleiro A.
#10
6.6
Parejo D.
#26
6.5
Badenes P. N.
#11
6.5
Akhomach I.
#25
0
Tenas A.
#3
0
Altimira A.
#24
0
Pedraza A.
#6
0
Solomon M.
#7
0
Moreno G.
#9
0
Mikautadze G.
#22
0
Perez A.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 7 | 13 | 1~15 | 9 | 18 |
| 14 | 18 | 16~30 | 14 | 13 |
| 25 | 18 | 31~45 | 7 | 16 |
| 10 | 15 | 46~60 | 17 | 18 |
| 21 | 15 | 61~75 | 17 | 13 |
| 21 | 20 | 76~90 | 34 | 18 |
Dự đoán
Tin nổi bật