Seria A - 30/10 - 02:45
Bologna
0
:
0
Kết thúc
Torino
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
86'
Duvan Estevan Zapata Banguera
Cyril Ngonge
Charalampos Lykogiannis
85'
Giovanni Fabbian
Jens Odgaard
82'
79'
Kristjan Asllani
Ivan Ilic
71'
Ardian Ismajli
Riccardo Orsolini
Federico Bernardeschi
67'
Remo Freuler
Lewis Ferguson
67'
Benjamin Dominguez
Nicolo Cambiaghi
67'
Jens Odgaard
64'
58'
Giovanni Pablo Simeone
Che Adams
57'
Nikola Vlasic
Gvidas Gineitis
57'
Ardian Ismajli
Adrien Tameze Aousta
Santiago Thomas Castro
Thijs Dallinga
46'
40'
Adrien Tameze Aousta
37'
Ivan Ilic
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
6
6
Phạt góc (HT)
1
1
Thẻ vàng
5
5
Sút bóng
19
19
Sút cầu môn
4
4
Tấn công
198
198
Tấn công nguy hiểm
87
87
Sút ngoài cầu môn
11
11
Cản bóng
4
4
Đá phạt trực tiếp
30
30
Chuyền bóng
888
888
Phạm lỗi
30
30
Việt vị
2
2
Đánh đầu
62
62
Đánh đầu thành công
31
31
Cứu thua
4
4
Tắc bóng
12
12
Rê bóng
13
13
Quả ném biên
43
43
Sút trúng cột dọc
1
1
Tắc bóng thành công
31
31
Cắt bóng
7
7
Tạt bóng thành công
7
7
Chuyền dài
75
75
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 1.4 | Bàn thắng | 0.8 |
| 1.1 | Bàn thua | 1.6 |
| 10 | Sút cầu môn(OT) | 14.4 |
| 5.9 | Phạt góc | 4.4 |
| 1.9 | Thẻ vàng | 2.5 |
| 14.9 | Phạm lỗi | 14.6 |
| 56% | Kiểm soát bóng | 45.3% |
Đội hình ra sân
4-2-3-1











4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
#9
6.4
Castro S.
#7
6.2
Orsolini R.
#80
6
Giovanni Fabbian
#8
5.9
Freuler R.
#77
0
Ibrahim Sulemana
#16
0
Casale N.
#29
0
De Silvestri L.
#13
0
Federico Ravaglia
#4
0
Pobega T.
#33
0
Miranda J.
#11
0
Jonathan Rowe
#14
0
Heggem T.
#25
0
Pessina M.
#32
6
Asllani K.
#18
6.2
Simeone G.
#91
6
Zapata D.
#10
6.2
Vlasic N.
#21
0
Ali Dembele
#34
0
Biraghi C.
#99
0
#5
0
Masina A.
#71
0
Popa M.
#92
0
Nije E.
#6
0
Ilkhan E.
#14
0
Anjorin F.
#
0
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 5 | 8 | 1~15 | 16 | 4 |
| 11 | 11 | 16~30 | 16 | 18 |
| 16 | 20 | 31~45 | 13 | 32 |
| 27 | 14 | 46~60 | 10 | 16 |
| 14 | 29 | 61~75 | 18 | 20 |
| 24 | 14 | 76~90 | 24 | 6 |
Dự đoán
Tin nổi bật