Seria A - 30/08 - 23:30

Bologna
1
:
0
Kết thúc

Como
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
Charalampos Lykogiannis
82'
81'
Lucas Da Cunha
Tommaso Pobega
78'
75'
Jacobo Ramon Naveros
73'
Jhon Janer Lucumi
67'
Tommaso Pobega
Nikola Moro
65'
Jens Odgaard
Giovanni Fabbian
65'
Riccardo Orsolini
59'
57'
Alvaro Morata
Anastasios Douvikas
57'
Mergim Vojvoda
46'
Sergi Roberto Carnicer
Maximo Perrone
Jhon Janer Lucumi
Martin Vitik
46'
Martin Vitik
37'
35'
Ivan Smolcic
28'
Maximo Perrone
27'
Ivan Smolcic
Ignace Van Der Brempt
Nicolo Cambiaghi
2'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
11
11
Phạt góc (HT)
5
5
Thẻ vàng
7
7
Sút bóng
28
28
Sút cầu môn
4
4
Tấn công
143
143
Tấn công nguy hiểm
85
85
Sút ngoài cầu môn
11
11
Cản bóng
13
13
Đá phạt trực tiếp
32
32
Chuyền bóng
700
700
Phạm lỗi
32
32
Việt vị
3
3
Đánh đầu
43
43
Đánh đầu thành công
22
22
Cứu thua
3
3
Tắc bóng
22
22
Số lần thay người
10
10
Rê bóng
11
11
Quả ném biên
49
49
Tắc bóng thành công
32
32
Cắt bóng
16
16
Tạt bóng thành công
9
9
Kiến tạo
1
1
Chuyền dài
40
40
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2 | Bàn thắng | 2.1 |
1.9 | Bàn thua | 1.5 |
9 | Sút cầu môn(OT) | 9.2 |
6.9 | Phạt góc | 4.5 |
2 | Thẻ vàng | 1.6 |
13.4 | Phạm lỗi | 11.5 |
54.1% | Kiểm soát bóng | 55.8% |
Đội hình ra sân

4-2-3-1












4-2-3-1
Cầu thủ dự bị

#21

6.7
Odgaard J.
#4

6.5
Pobega T.
#24

6.5
Dallinga T.
#30

0
Dominguez B.
#3

0
Posch S.
#10

0
Bernardeschi F.
#29

0
De Silvestri L.
#13

0
Federico Ravaglia
#33

6.7
Miranda J.
#23

0
Karlsson J.
#11

0
Jonathan Rowe
#19

0
Ferguson L.
#32

0
Tommaso Corazza
#25

0
Pessina M.

#8

6.6
Roberto S.
#7

6.6
Morata A.
#19

6.4
Kuhn N.
#20

6.5
Baturina M.
#44

0
Cavlina N.
#6

0
Caqueret M.
#5

0
Goldaniga E.
#22

0
Mauro Vigorito
#42

0
Jayden Addai
#18

0
Moreno A.
#

0
#

0
#

0
#

0
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
7 | 6 | 1~15 | 15 | 8 |
12 | 12 | 16~30 | 21 | 13 |
14 | 28 | 31~45 | 15 | 13 |
23 | 16 | 46~60 | 7 | 19 |
20 | 14 | 61~75 | 13 | 27 |
21 | 24 | 76~90 | 26 | 16 |
Dự đoán
Tin nổi bật