Europa Conference League - 11/07 - 01:00

Birkirkara FC
1
:
0
Kết thúc

CS Petrocub
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
Shaun Dimech
89'
89'
Cedric Ngah
87'
Maxim Cojocaru
81'
Cristian Pascaluta
Victor Bogaciuc
80'
Stefan Marjanovic
77'
71'
Dumitru Demian
Dan Puscas
Kemar Reid
Macula
71'
65'
Mihai Lupan
Petru Popescu
65'
Maxim Cojocaru
Nicolae Rotaru
62'
54'
Leandro Lacunza
46'
31'
Teodor Lungu
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
3
3
Phạt góc (HT)
2
2
Thẻ vàng
7
7
Sút bóng
12
12
Sút cầu môn
1
1
Tấn công
217
217
Tấn công nguy hiểm
133
133
Sút ngoài cầu môn
11
11
Đá phạt trực tiếp
46
46
Phạm lỗi
27
27
Việt vị
5
5
Cứu thua
5
5
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.7 | Bàn thắng | 1.8 |
1 | Bàn thua | 1.4 |
7.8 | Sút cầu môn(OT) | 7.1 |
4.7 | Phạt góc | 5.2 |
2.5 | Thẻ vàng | 2.7 |
48.2% | Phạm lỗi | 50.6% |
Đội hình ra sân

3-4-3












3-4-3
Cầu thủ dự bị

#22

0
Busuttil J.
#30

0
Nathan Cross
#21

0
Delicata L.
#10

0
Dimech S. 89'
#17

0
Fenech K.
#6

0
Gaitan P.
#19

0
Matthew Grech
#2

0
F.Lopez
#23

0
Pullicino D.
#9

0
Reid K. 71'
#11

0
Kurt Zammit

#32

0
Dumitru Covali
#77

0
Serghei Decev
#8

0
Demian D. 71'
#27

0
Vadim Dijinari
#31

0
Dodon V.
#29

0
Gutium A.
#23

0
Mihai Lupan 65'
#17

0
Pascaluta C. 81'
#21

0
Potirniche M.
#7

0
Spataru D.
#

0
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
21 | 14 | 1~15 | 6 | 11 |
7 | 22 | 16~30 | 20 | 4 |
17 | 14 | 31~45 | 20 | 17 |
9 | 10 | 46~60 | 10 | 24 |
24 | 10 | 61~75 | 26 | 17 |
12 | 28 | 76~90 | 16 | 24 |
Dự đoán
Tin nổi bật