VĐQG Trung Quốc - 26/09 - 18:35

Beijing Guoan
4
:
2
Kết thúc

Dalian Yingbo
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
90+1'
Zhao Xuebin
Daniel Penha
Fang Hao
Fabio Abreu
89'
Li Lei
Sai Erjiniao
89'
Fabio Abreu
Zhang Yuning
78'
Zhang Yuning
Yuan Zhang
75'
Goncalo Rodrigues
Zhang Xizhe
75'
69'
Liao Jintao
Zhang Xizhe
62'
Feng Boxuan
Cao Yongjing
58'
56'
Jiabao Wen
Lu Peng
56'
Zakaria Labyad
Pengyu Zhu
56'
Daniel Penha
55'
Pengyu Zhu
Fabio Abreu
Zhang Xizhe
53'
46'
Weijie Mao
Isnik Alimi
46'
Yang Mingrui
Liu Zhurun
42'
Mamadou Traoré
Sai Erjiniao
Yuan Zhang
36'
Fabio Abreu
Sai Erjiniao
29'
Cao Yongjing
8'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
7
7
Phạt góc (HT)
5
5
Thẻ vàng
3
3
Sút bóng
27
27
Sút cầu môn
10
10
Tấn công
197
197
Tấn công nguy hiểm
96
96
Sút ngoài cầu môn
9
9
Cản bóng
8
8
Đá phạt trực tiếp
20
20
Chuyền bóng
902
902
Phạm lỗi
20
20
Việt vị
3
3
Cứu thua
4
4
Tắc bóng
24
24
Số lần thay người
10
10
Rê bóng
13
13
Quả ném biên
47
47
Sút trúng cột dọc
1
1
Tắc bóng thành công
31
31
Cắt bóng
24
24
Tạt bóng thành công
8
8
Kiến tạo
4
4
Chuyền dài
57
57
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2.4 | Bàn thắng | 1 |
2.1 | Bàn thua | 1.3 |
14.9 | Sút cầu môn(OT) | 10.3 |
5.1 | Phạt góc | 5.1 |
1.9 | Thẻ vàng | 1.7 |
13.4 | Phạm lỗi | 13 |
62.2% | Kiểm soát bóng | 46.5% |
Đội hình ra sân

3-5-2












3-5-2
Cầu thủ dự bị

#8

6.7
Guga
#9

6.9
Zhang Yuning
#4

6.5
Li Lei
#18

7.4
Fang Hao
#25

0
Arturo Cheng
#26

0
Bai Yang
#3

0
He Y.
#63

0
Wei Jiaao
#6

0
Chi Zhongguo
#20

0
Wang Z.
#17

0
Yang Liyu

#22

6.7
Weijie Mao
#30

6.7
Wen J.
#10

6.7
Labyad Z.
#8

0
Zhao Xuebin
#17

0
Sui Weijie
#1

0
Ge Peng
#3

0
Jianan Zhao
#33

0
Cao Haiqing
#31

0
Cui Qi
#18

0
Liu Yi
#29

0
Sun Bo
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
4 | 11 | 1~15 | 11 | 9 |
24 | 8 | 16~30 | 11 | 14 |
17 | 30 | 31~45 | 25 | 19 |
18 | 16 | 46~60 | 9 | 14 |
14 | 13 | 61~75 | 13 | 14 |
20 | 19 | 76~90 | 25 | 26 |
Dự đoán
Tin nổi bật