Bundesliga - 22/11 - 21:30
Bayern Munich
6
:
2
Kết thúc
SC Freiburg
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
Michael Olise
Hiroki Ito
84'
Wisdom MIke
Harry Kane
83'
Hiroki Ito
Aleksandar Pavlovic
83'
Nicolas Jackson
Michael Olise
78'
77'
Vincenzo Grifo
Yuito Suzuki
77'
Philipp Lienhart
Max Rosenfelder
Kim Min-Jae
Dayot Upamecano
77'
Nicolas Jackson
Karl Lennart
71'
64'
Patrick Osterhage
Johan Manzambi
64'
Eren Dinkci
Derry Scherhant
64'
Igor Matanovic
Lucas Holer
Harry Kane
Aleksandar Pavlovic
60'
Dayot Upamecano
Michael Olise
55'
Karl Lennart
52'
Konrad Laimer
Leon Goretzka
46'
Michael Olise
Karl Lennart
45+2'
Aleksandar Pavlovic
40'
Karl Lennart
Michael Olise
22'
17'
Johan Manzambi
Jan-Niklas Beste
12'
Yuito Suzuki
Matthias Ginter
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
8
8
Phạt góc (HT)
5
5
Thẻ vàng
1
1
Sút bóng
30
30
Sút cầu môn
10
10
Tấn công
138
138
Tấn công nguy hiểm
75
75
Sút ngoài cầu môn
9
9
Cản bóng
11
11
Đá phạt trực tiếp
16
16
Chuyền bóng
1064
1064
Phạm lỗi
16
16
Việt vị
4
4
Đánh đầu
7
7
Đánh đầu thành công
16
16
Cứu thua
2
2
Tắc bóng
16
16
Rê bóng
19
19
Quả ném biên
30
30
Tắc bóng thành công
29
29
Cắt bóng
19
19
Tạt bóng thành công
6
6
Kiến tạo
7
7
Chuyền dài
41
41
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 3.2 | Bàn thắng | 1.4 |
| 0.6 | Bàn thua | 0.9 |
| 9.3 | Sút cầu môn(OT) | 12.5 |
| 5.8 | Phạt góc | 4.7 |
| 1.9 | Thẻ vàng | 1.8 |
| 10.6 | Phạm lỗi | 10.3 |
| 61.5% | Kiểm soát bóng | 47.1% |
Đội hình ra sân
4-2-3-1











4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
#36
6
MIke W.
#21
6.4
Ito H.
#11
7
Jackson N.
#3
6.5
Kim Min-Jae
#23
0
Boey S.
#6
0
Kimmich J.
#40
0
Urbig J.
#22
0
Guerreiro R.
#31
4.9
Matanovic I.
#6
6.1
Osterhage P.
#32
5.9
Grifo V.
#18
5.9
Dinkci E.
#21
0
Muller F.
#17
0
Kubler L.
#30
0
Gunter C.
#20
0
Adamu J.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 12 | 10 | 1~15 | 8 | 4 |
| 21 | 15 | 16~30 | 8 | 24 |
| 21 | 20 | 31~45 | 16 | 24 |
| 6 | 20 | 46~60 | 12 | 14 |
| 18 | 3 | 61~75 | 16 | 17 |
| 21 | 25 | 76~90 | 37 | 12 |
Dự đoán
Tin nổi bật