La Liga - 03/12 - 03:00
Barcelona
3
:
1
Kết thúc
Atletico Madrid
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
Ferran Torres Garcia
Alejandro Balde
90+6'
Andreas Christensen
Lamine Yamal
88'
75'
Antoine Griezmann
Jorge Resurreccion Merodio, Koke
Marc Casado
Pedro Golzalez Lopez
74'
Pedro Fernandez
Raphael Dias Belloli
74'
Ferran Torres Garcia
Robert Lewandowski
67'
Marcus Rashford
Dani Olmo
66'
Dani Olmo
65'
63'
Alexander Sorloth
Giuliano Simeone
62'
Thiago Almada
Alejandro Baena Rodriguez
46'
Conor Gallagher
Nicolas Gonzalez
Gerard Martin
45+2'
41'
Alejandro Baena Rodriguez
Robert Lewandowski
36'
Raphael Dias Belloli
Pedro Golzalez Lopez
26'
20'
Alejandro Baena Rodriguez
19'
Alejandro Baena Rodriguez
Nahuel Molina
14'
Jorge Resurreccion Merodio, Koke
Joao Lucas De Souza Cardoso
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
9
9
Phạt góc (HT)
3
3
Thẻ vàng
2
2
Sút bóng
26
26
Sút cầu môn
8
8
Tấn công
193
193
Tấn công nguy hiểm
93
93
Sút ngoài cầu môn
13
13
Cản bóng
5
5
Đá phạt trực tiếp
20
20
Chuyền bóng
944
944
Phạm lỗi
21
21
Việt vị
5
5
Đánh đầu
30
30
Đánh đầu thành công
15
15
Cứu thua
4
4
Tắc bóng
19
19
Rê bóng
24
24
Quả ném biên
41
41
Tắc bóng thành công
20
20
Cắt bóng
22
22
Tạt bóng thành công
7
7
Kiến tạo
2
2
Chuyền dài
64
64
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 2.7 | Bàn thắng | 1.8 |
| 1.8 | Bàn thua | 0.8 |
| 11.3 | Sút cầu môn(OT) | 11 |
| 5.2 | Phạt góc | 7.6 |
| 2.1 | Thẻ vàng | 1.2 |
| 9.4 | Phạm lỗi | 11.2 |
| 63.8% | Kiểm soát bóng | 55.7% |
Đội hình ra sân
4-2-3-1











4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
#7
6.5
Torres F.
#27
6.5
Fernandez P.
#17
6.5
Casado M.
#15
0
Christensen A.
#25
0
Szczesny W.
#31
0
Kochen D.
#26
0
Torrents J.
#22
0
Bernal M.
#43
0
Marques T.
#28
0
Bardghji R.
#
0
#4
6.5
Gallagher C.
#11
6.5
Almada T.
#9
6.5
Sorloth A.
#7
6.4
Griezmann A.
#31
0
Salvador Esquivel
#1
0
Musso J.
#18
0
Pubill M.
#21
0
Galan J.
#3
0
Ruggeri M.
#12
0
Martin C.
#22
0
Raspadori G.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 14 | 26 | 1~15 | 22 | 15 |
| 10 | 5 | 16~30 | 15 | 12 |
| 23 | 15 | 31~45 | 25 | 12 |
| 17 | 8 | 46~60 | 6 | 15 |
| 13 | 15 | 61~75 | 11 | 18 |
| 19 | 30 | 76~90 | 15 | 25 |
Dự đoán
Tin nổi bật