La Liga - 22/11 - 22:15
Barcelona
4
:
0
Kết thúc
Athletic Bilbao
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
Ferran Torres Garcia
Lamine Yamal
90+1'
Raphael Dias Belloli
Dani Olmo
81'
Marc Bernal
Eric Garcia
74'
73'
Gorosabel
68'
Adama Boiro
Alejandro Berenguer Remiro
68'
Mikel Vesga
Mikel Jauregizar
Marc Casado
Fermin Lopez
64'
Pedro Fernandez
Robert Lewandowski
64'
56'
Gorka Guruzeta Rodriguez
Unai Gomez
56'
Robert Navarro
Nico Williams
55'
Alejandro Rego
Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria
54'
Oihan Sancet
53'
Oihan Sancet
Fermin Lopez
48'
Ronald Federico Araujo da Silva
Alejandro Balde
46'
Ferran Torres Garcia
Lamine Yamal
45+3'
43'
Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria
Robert Lewandowski
4'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
12
12
Phạt góc (HT)
5
5
Thẻ vàng
2
2
Thẻ đỏ
1
1
Sút bóng
32
32
Sút cầu môn
9
9
Tấn công
159
159
Tấn công nguy hiểm
85
85
Sút ngoài cầu môn
13
13
Cản bóng
10
10
Đá phạt trực tiếp
18
18
Chuyền bóng
999
999
Phạm lỗi
18
18
Việt vị
10
10
Đánh đầu
35
35
Đánh đầu thành công
18
18
Cứu thua
5
5
Tắc bóng
22
22
Rê bóng
16
16
Quả ném biên
24
24
Tắc bóng thành công
31
31
Cắt bóng
15
15
Tạt bóng thành công
6
6
Kiến tạo
1
1
Chuyền dài
31
31
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 2.6 | Bàn thắng | 1 |
| 1.8 | Bàn thua | 1.4 |
| 10.5 | Sút cầu môn(OT) | 9.4 |
| 6.7 | Phạt góc | 4.5 |
| 2.2 | Thẻ vàng | 1.7 |
| 8.7 | Phạm lỗi | 14.3 |
| 65.8% | Kiểm soát bóng | 51.2% |
Đội hình ra sân
4-3-3











4-3-3
Cầu thủ dự bị
#17
6.3
Casado M.
#22
6.1
Bernal M.
#27
5.9
Fernandez P.
#4
6.5
Araujo R.
#15
0
Christensen A.
#25
0
Szczesny W.
#28
0
Bardghji R.
#31
0
Kochen D.
#
0
#
0
#
0
#11
6.2
Guruzeta G.
#23
6.5
Navarro R.
#19
6.3
Boiro A.
#30
6.2
Rego A.
#15
0
Inigo Lekue
#4
0
Paredes A.
#12
0
Areso J.
#22
0
Serrano N.
#27
0
Padilla A.
#25
0
Izeta
#44
0
Sanchez S.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 13 | 7 | 1~15 | 21 | 14 |
| 10 | 10 | 16~30 | 13 | 8 |
| 21 | 21 | 31~45 | 23 | 12 |
| 17 | 7 | 46~60 | 6 | 20 |
| 15 | 21 | 61~75 | 13 | 12 |
| 19 | 32 | 76~90 | 19 | 32 |
Dự đoán
Tin nổi bật