VĐQG Nhật Bản - 27/09 - 16:00
Arema Malang
Avispa Fukuoka
1
:
2
Kết thúc
Bali United FC
Sanfrecce Hiroshima
Sự kiện trực tiếp
Abdul Hanan Sani Brown
Yu Hashimoto
90+2'
Abdul Hanan Sani Brown
Masaya Tashiro
87'
86'
Satoshi Tanaka
Kosuke Kinoshita
78'
Tolgay Arslan
Mutsuki Kato
71'
Shunki Higashi
Daiki Suga
Yuto Iwasaki
Masato Yuzawa
71'
Shahab Zahedi
Nassim Ben Khalifa
70'
62'
Tsukasa Shiotani
Naoki Maeda
62'
Kosuke Kinoshita
Valere Germain
46'
Shuto Nakano
Naoto Arai
17'
Valere Germain
Mutsuki Kato
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
10
10
Phạt góc (HT)
2
2
Sút bóng
37
37
Sút cầu môn
13
13
Tấn công
208
208
Tấn công nguy hiểm
98
98
Sút ngoài cầu môn
16
16
Cản bóng
8
8
Đá phạt trực tiếp
15
15
Chuyền bóng
988
988
Phạm lỗi
15
15
Việt vị
3
3
Đánh đầu
1
1
Cứu thua
9
9
Tắc bóng
20
20
Số lần thay người
8
8
Rê bóng
7
7
Quả ném biên
40
40
Tắc bóng thành công
27
27
Cắt bóng
20
20
Tạt bóng thành công
12
12
Kiến tạo
3
3
Chuyền dài
46
46
Dữ liệu đội bóng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.8
1.6 Bàn thua 0.9
12.7 Sút cầu môn(OT) 9.5
5 Phạt góc 5.3
2.1 Thẻ vàng 1
11.9 Phạm lỗi 11.6
48.5% Kiểm soát bóng 53.6%
Đội hình ra sân
Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka
3-4-2-1
avatar
24 Yuma Obata
avatar
20Tomoya Ando
avatar
3Tatsuki Nara
avatar
37Masaya Tashiro
avatar
47Yu Hashimoto
avatar
11Tomoya Miki
avatar
88Daiki Matsuoka
avatar
2Masato Yuzawa
avatar
14Nago Shintaro
avatar
8Kazuya Konno
avatar
13Nassim Ben Khalifa
avatar
98
avatar
41
avatar
51
avatar
13
avatar
35
avatar
14
avatar
18
avatar
19
avatar
3
avatar
37
avatar
1
Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce Hiroshima
3-4-2-1
Cầu thủ dự bị
Avispa FukuokaAvispa Fukuoka
#18
Iwasaki Y.
6.5
Iwasaki Y.
#32
Abdul Hanan Sani Brown
7.2
Abdul Hanan Sani Brown
#31
Murakami M.
0
Murakami M.
#1
Nagaishi T.
0
Nagaishi T.
#51
Kazuaki Suganuma
0
Kazuaki Suganuma
#19
Moon-hyeon Kim
0
Moon-hyeon Kim
#16
Oda I.
0
Oda I.
#53
Maeda H.
0
Maeda H.
Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima
#33
Shiotani T.
6.6
Shiotani T.
#17
Kinoshita K.
6.8
Kinoshita K.
#24
Higashi S.
6.9
Higashi S.
#30
Arslan T.
6.4
Arslan T.
#26
Jung Min Gi
0
Jung Min Gi
#4
Araki H.
0
Araki H.
#32
Koshimichi S.
0
Koshimichi S.
#10
Marcos Junior
0
Marcos Junior
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
12 11 1~15 15 3
7 13 16~30 5 3
20 13 31~45 21 25
10 13 46~60 13 25
17 17 61~75 13 7
32 30 76~90 28 33