VĐQG Nhật Bản - 30/11 - 12:00
Avispa Fukuoka
1
:
0
Kết thúc
Gamba Osaka
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
Takumi Kamijima
Yu Hashimoto
90'
Yuma Obata
88'
Kazuya Konno
Masato Shigemi
79'
Yuji Kitajima
Nago Shintaro
79'
79'
Gaku Nawata
Rin Mito
Wellington Luis de Sousa
Shosei Usui
72'
Masato Yuzawa
Kazuki Fujimoto
72'
Daiki Matsuoka
Yota Maejima
56'
Tomoya Miki
53'
46'
Ryotaro Meshino
Deniz Hummet
45+1'
Shuto ABE
40'
Deniz Hummet
9'
Kanji Okunuki
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
8
8
Phạt góc (HT)
3
3
Thẻ vàng
4
4
Sút bóng
26
26
Sút cầu môn
7
7
Tấn công
159
159
Tấn công nguy hiểm
86
86
Sút ngoài cầu môn
16
16
Cản bóng
3
3
Đá phạt trực tiếp
26
26
Chuyền bóng
809
809
Phạm lỗi
26
26
Việt vị
4
4
Cứu thua
6
6
Tắc bóng
13
13
Rê bóng
11
11
Quả ném biên
48
48
Tắc bóng thành công
13
13
Cắt bóng
21
21
Tạt bóng thành công
16
16
Kiến tạo
1
1
Chuyền dài
30
30
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 0.6 | Bàn thắng | 2.1 |
| 1.1 | Bàn thua | 1 |
| 12.5 | Sút cầu môn(OT) | 11.7 |
| 4.6 | Phạt góc | 4.1 |
| 1.9 | Thẻ vàng | 0.8 |
| 13 | Phạm lỗi | 11.7 |
| 48.3% | Kiểm soát bóng | 58.4% |
Đội hình ra sân
4-2-3-1











4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
#17
6.8
Wellington
#25
6.7
Kitajima Y.
#8
6.7
Konno K.
#5
0
Kamijima T.
#1
0
Nagaishi T.
#37
0
Tashiro M.
#50
0
Sato S.
#9
0
Zahedi S.
#38
6.6
Nawata G.
#18
0
Rui Araki
#67
0
Sasaki S.
#15
0
Kishimoto T.
#5
0
Miura G.
#16
0
Suzuki T.
#10
0
Kurata S.
#42
0
Minamino H.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 12 | 8 | 1~15 | 15 | 15 |
| 7 | 7 | 16~30 | 7 | 20 |
| 17 | 15 | 31~45 | 20 | 15 |
| 12 | 24 | 46~60 | 12 | 15 |
| 14 | 22 | 61~75 | 12 | 4 |
| 36 | 19 | 76~90 | 28 | 24 |
Dự đoán
Tin nổi bật