MLS Mỹ - 05/10 - 07:40
Arema Malang
Austin FC
1
:
3
Kết thúc
Bali United FC
St. Louis City
Sự kiện trực tiếp
72'
Brendan McSorley
Calvin Fodrey
Ilie Sanchez Farres
69'
64'
Mykhi Joyner
Jeong Sang Bin
64'
Brendan McSorley
Pompeu C.
Zan Kolmanic
Mikkel Desler
56'
Diego Rubio Kostner
Besard Sabovic
56'
45+1'
Marcel Hartel
Pompeu C.
Ilie Sanchez Farres
43'
Oleksandr Svatok
Owen Wolff
36'
34'
Alfredo Morales
28'
Marcel Hartel
Alfredo Morales
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
7
7
Phạt góc (HT)
6
6
Thẻ vàng
3
3
Sút bóng
29
29
Sút cầu môn
7
7
Tấn công
125
125
Tấn công nguy hiểm
68
68
Sút ngoài cầu môn
13
13
Cản bóng
9
9
Đá phạt trực tiếp
18
18
Chuyền bóng
703
703
Phạm lỗi
18
18
Việt vị
2
2
Đánh đầu
10
10
Đánh đầu thành công
9
9
Cứu thua
4
4
Tắc bóng
8
8
Rê bóng
17
17
Quả ném biên
28
28
Sút trúng cột dọc
1
1
Tắc bóng thành công
19
19
Cắt bóng
12
12
Tạt bóng thành công
8
8
Kiến tạo
3
3
Chuyền dài
37
37
Dữ liệu đội bóng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.7
1.7 Bàn thua 1.9
14.5 Sút cầu môn(OT) 15.9
4.6 Phạt góc 5.4
2.5 Thẻ vàng 1.9
11.4 Phạm lỗi 12
49.4% Kiểm soát bóng 48.9%
Đội hình ra sân
Austin FC Austin FC
4-3-3
avatar
1 Brad Stuver
avatar
17Jon Gallagher
avatar
4Brendan Hines-Ike
avatar
5Oleksandr Svatok
avatar
3Mikkel Desler
avatar
14Besard Sabovic
avatar
6Ilie Sanchez Farres
avatar
8Daniel Pereira
avatar
33Owen Wolff
avatar
10Myrto Uzuni
avatar
11Osman Bukari
avatar
17
avatar
12
avatar
9
avatar
8
avatar
27
avatar
77
avatar
14
avatar
5
avatar
95
avatar
6
avatar
1
St. Louis City St. Louis City
4-3-3
Cầu thủ dự bị
Austin FCAustin FC
#23
Kolmanic Z.
6.1
Kolmanic Z.
#19
Fodrey C.
5.9
Fodrey C.
#20
Dubersarsky N.
0
Dubersarsky N.
#7
Obrian J.
0
Obrian J.
#18
Cascante J.
0
Cascante J.
#16
Taylor R.
0
Taylor R.
#35
Mateja Djordjevic
0
Mateja Djordjevic
#30
Cleveland S.
0
Cleveland S.
St. Louis CitySt. Louis City
#59
Joyner M.
6
Joyner M.
#22
Hiebert K.
0
Hiebert K.
#7
Ostrak T.
0
Ostrak T.
#39
Ben Lundt
0
Ben Lundt
#32
Baumgartl T.
0
Baumgartl T.
#49
Antwi S.
0
Antwi S.
#11
Becher S.
0
Becher S.
#2
Padelford D.
0
Padelford D.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
11 14 1~15 10 10
9 7 16~30 17 10
25 21 31~45 14 18
15 24 46~60 21 10
9 12 61~75 10 16
25 19 76~90 23 35