Bundesliga - 04/10 - 20:30
Arema Malang
Augsburg
3
:
1
Kết thúc
Bali United FC
Wolfsburg
Sự kiện trực tiếp
Cedric Zesiger
Noahkai Banks
84'
Samuel Essende
Elias Saad
79'
78'
Lovro Majer
Mattias Svanberg
Anton Kade
Dimitris Giannoulis
71'
Mert Komur
67'
65'
Adam Daghim
Mohamed Amoura
Robin Fellhauer
Fabian Rieder
63'
Mert Komur
Chrislain Matsima
51'
46'
Christian Eriksen
Vinicius de Souza Costa
46'
Andreas Skov Olsen
Dzenan Pejcinovic
Dimitris Giannoulis
41'
39'
Moritz Jenz
Noahkai Banks
6'
Noahkai Banks
Mert Komur
3'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
15
15
Phạt góc (HT)
7
7
Thẻ vàng
3
3
Sút bóng
24
24
Sút cầu môn
9
9
Tấn công
182
182
Tấn công nguy hiểm
90
90
Sút ngoài cầu môn
10
10
Cản bóng
5
5
Đá phạt trực tiếp
16
16
Chuyền bóng
771
771
Phạm lỗi
16
16
Việt vị
7
7
Đánh đầu
46
46
Đánh đầu thành công
23
23
Cứu thua
5
5
Tắc bóng
21
21
Rê bóng
9
9
Quả ném biên
39
39
Sút trúng cột dọc
1
1
Tắc bóng thành công
31
31
Cắt bóng
20
20
Tạt bóng thành công
8
8
Kiến tạo
4
4
Chuyền dài
53
53
Dữ liệu đội bóng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.8
1.7 Bàn thua 1.6
13 Sút cầu môn(OT) 11.7
4.4 Phạt góc 4.6
3.4 Thẻ vàng 1.4
13.6 Phạm lỗi 10.5
47.4% Kiểm soát bóng 50.1%
Đội hình ra sân
Augsburg Augsburg
3-4-2-1
avatar
1 Finn Dahmen
avatar
40Noahkai Banks
avatar
5Chrislain Matsima
avatar
17Kristijan Jakic
avatar
13Dimitris Giannoulis
avatar
8Elvis Rexhbecaj
avatar
4Han-Noah Massengo
avatar
19Robin Fellhauer
avatar
26Elias Saad
avatar
32Fabian Rieder
avatar
36Mert Komur
avatar
17
avatar
32
avatar
9
avatar
21
avatar
27
avatar
5
avatar
11
avatar
2
avatar
15
avatar
4
avatar
1
Wolfsburg Wolfsburg
3-4-2-1
Cầu thủ dự bị
AugsburgAugsburg
#30
Kade A.
6.1
Kade A.
#16
Zesiger C.
6
Zesiger C.
#22
Labrovic N.
0
Labrovic N.
#11
Gharbi I.
0
Gharbi I.
#20
Claude-Maurice A.
0
Claude-Maurice A.
#21
Tietz P.
0
Tietz P.
#31
Schlotterbeck K.
0
Schlotterbeck K.
#28
Dardari A.
0
Dardari A.
WolfsburgWolfsburg
#24
Eriksen C.
5.9
Eriksen C.
#7
Skov Olsen A.
6.2
Skov Olsen A.
#26
Kumbedi S.
0
Kumbedi S.
#29
Muller M.
0
Muller M.
#31
Gerhardt Y.
0
Gerhardt Y.
#25
Zehnter A.
0
Zehnter A.
#8
Dardai B.
0
Dardai B.
#14
Seelt J.
0
Seelt J.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
8 17 1~15 9 10
14 6 16~30 16 21
18 4 31~45 18 12
22 19 46~60 25 14
12 21 61~75 16 21
24 31 76~90 13 19