Bundesliga - 22/11 - 21:30
Arema Malang
Augsburg
1
:
0
Kết thúc
Bali United FC
Hamburger
Sự kiện trực tiếp
86'
Guilherme Ramos
Nicolas Capaldo
86'
Immanuel Pherai
Albert-Mboyo Sambi Lokonga
86'
Luka Vuskovic
Cedric Zesiger
Fabian Rieder
83'
82'
Alexander Rossing-Lelesiit
Giorgi Gocholeishvili
82'
Robert-Nesta Glatzel
Jordan Torunarigha
Keven Schlotterbeck
81'
Anton Kade
Dimitris Giannoulis
76'
Elvis Rexhbecaj
Han-Noah Massengo
74'
72'
Rayan Philippe
Fabio Vieira
Elias Saad
Alexis Claude Maurice
64'
Samuel Essende
Mert Komur
64'
61'
Nicolai Remberg
38'
Nicolas Capaldo
Keven Schlotterbeck
34'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
7
7
Phạt góc (HT)
5
5
Thẻ vàng
5
5
Thẻ đỏ
1
1
Sút bóng
27
27
Sút cầu môn
12
12
Tấn công
149
149
Tấn công nguy hiểm
88
88
Sút ngoài cầu môn
11
11
Cản bóng
4
4
Đá phạt trực tiếp
23
23
Chuyền bóng
869
869
Phạm lỗi
23
23
Việt vị
9
9
Đánh đầu
40
40
Đánh đầu thành công
20
20
Cứu thua
10
10
Tắc bóng
17
17
Rê bóng
11
11
Quả ném biên
37
37
Tắc bóng thành công
28
28
Cắt bóng
16
16
Tạt bóng thành công
17
17
Kiến tạo
1
1
Chuyền dài
39
39
Dữ liệu đội bóng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.6
2.2 Bàn thua 1.7
12.4 Sút cầu môn(OT) 14.1
4.4 Phạt góc 4.1
2.7 Thẻ vàng 2.3
12.5 Phạm lỗi 13.3
48.7% Kiểm soát bóng 49.7%
Đội hình ra sân
Augsburg Augsburg
3-4-3
avatar
1 Finn Dahmen
avatar
31Keven Schlotterbeck
avatar
5Chrislain Matsima
avatar
40Noahkai Banks
avatar
13Dimitris Giannoulis
avatar
4Han-Noah Massengo
avatar
19Robin Fellhauer
avatar
30Anton Kade
avatar
20Alexis Claude Maurice
avatar
36Mert Komur
avatar
32Fabian Rieder
avatar
20
avatar
11
avatar
7
avatar
16
avatar
6
avatar
21
avatar
28
avatar
24
avatar
44
avatar
25
avatar
1
Hamburger Hamburger
3-4-3
Cầu thủ dự bị
AugsburgAugsburg
#26
Saad E.
6
Saad E.
#8
Rexhbecaj E.
6.3
Rexhbecaj E.
#16
Zesiger C.
6.1
Zesiger C.
#22
Labrovic N.
0
Labrovic N.
#11
Gharbi I.
0
Gharbi I.
#21
Tietz P.
0
Tietz P.
#27
Wolf M.
0
Wolf M.
#10
Maier A.
0
Maier A.
HamburgerHamburger
#9
Glatzel R.
5.9
Glatzel R.
#10
Pherai I.
5.9
Pherai I.
#13
Ramos G.
5.9
Ramos G.
#38
Lelesiit A. R.
6.1
Lelesiit A. R.
#22
Soumahoro A.
0
Soumahoro A.
#2
Mikelbrencis W.
0
Mikelbrencis W.
#45
Balde F.
0
Balde F.
#26
Peretz D.
0
Peretz D.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
10 14 1~15 9 20
15 3 16~30 15 18
15 19 31~45 24 20
26 14 46~60 22 14
10 17 61~75 15 12
21 28 76~90 13 14