VĐQG Úc - 30/11 - 09:00
Auckland FC
1
:
2
Kết thúc
Newcastle Jets FC
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
90
Joseph Shaughnessy
Joel Bertolissio
Nando Zen Pijnaker
Daniel Hall
90
72
Ben Gibson
Will Dobson
Marlee Francois
Lachlan Brook
63
Liam Gillion
Cameron Howieson
55
Louis Verstraete
Sam Cosgrove
14
3
Will Dobson
42
Lachlan Rose
Will Dobson
60
Clayton John Taylor
Xavier Bertoncello
Luis Felipe Gallegos
Jake Brimmer
63
72
Eli Adams
Lachlan Rose
90
Lachlan Bayliss
Max Burgess
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Sút cầu môn
9
9
TL kiểm soát bóng
3
3
Sút bóng
10
10
Sút ngoài cầu môn
21
21
Tấn công
21
21
Việt vị
8
8
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 1.6 | Bàn thắng | 2.4 |
| 0.6 | Bàn thua | 1.8 |
| 11.3 | Sút cầu môn(OT) | 13.1 |
| 4.3 | Phạt góc | 6.2 |
| 1.9 | Thẻ vàng | 1.8 |
| 11.8 | Phạm lỗi | 9.3 |
| 53.6% | Kiểm soát bóng | 58.1% |
Đội hình ra sân
4-4-2











4-4-2
Cầu thủ dự bị
#4
0
Pijnaker N.
#11
0
Francois M.
#19
0
Middleton O.
#14
0
Gillion W.
#8
0
Gallegos F.
#35
0
J.Bidois
#5
0
Shaughnessy J.
#39
0
Aquilina T.
#8
0
Bayliss
#7
0
Adams E.
#13
0
C.Taylor
#11
0
Gibson B.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 12 | 15 | 1~15 | 11 | 13 |
| 10 | 18 | 16~30 | 22 | 11 |
| 30 | 10 | 31~45 | 11 | 25 |
| 8 | 15 | 46~60 | 14 | 23 |
| 12 | 16 | 61~75 | 8 | 3 |
| 25 | 20 | 76~90 | 31 | 23 |
Dự đoán
Tin nổi bật