La Liga - 25/09 - 02:30

Atletico Madrid
3
:
2
Kết thúc

Rayo Vallecano
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
90+8'
Andrei Ratiu
Robin Le Normand
90+6'
90+3'
Pathe Ciss
Julian Alvarez
Giuliano Simeone
88'
87'
Pep Chavarria
Marcos Llorente Moreno
87'
86'
Gerard Gumbau
Isaac Palazon Camacho
Julian Alvarez
80'
Matteo Ruggeri
Antoine Griezmann
79'
Marc Pubill
Conor Gallagher
79'
79'
Pedro Diaz Fanjul
Unai Lopez Cabrera
78'
Alvaro Garcia
78'
Alvaro Garcia
Isaac Palazon Camacho
Giacomo Raspadori
Javier Galan
73'
66'
Alfonso Espino
Alexandre Zurawski
65'
Pathe Ciss
Oscar Valentín
65'
Alvaro Garcia
Fran Perez
Giuliano Simeone
Nahuel Molina
56'
Nicolas Gonzalez
Jorge Resurreccion Merodio, Koke
56'
54'
Ivan Balliu Campeny
Jorge Resurreccion Merodio, Koke
51'
45+1'
Pep Chavarria
Unai Lopez Cabrera
Julian Alvarez
Marcos Llorente Moreno
15'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
14
14
Phạt góc (HT)
8
8
Thẻ vàng
6
6
Sút bóng
29
29
Sút cầu môn
11
11
Tấn công
188
188
Tấn công nguy hiểm
99
99
Sút ngoài cầu môn
14
14
Cản bóng
4
4
Đá phạt trực tiếp
18
18
Chuyền bóng
945
945
Phạm lỗi
18
18
Việt vị
5
5
Đánh đầu
28
28
Đánh đầu thành công
14
14
Cứu thua
6
6
Tắc bóng
20
20
Rê bóng
17
17
Quả ném biên
43
43
Sút trúng cột dọc
1
1
Tắc bóng thành công
24
24
Cắt bóng
18
18
Tạt bóng thành công
12
12
Kiến tạo
4
4
Chuyền dài
47
47
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.2 | Bàn thắng | 1.6 |
1 | Bàn thua | 1 |
9 | Sút cầu môn(OT) | 8.3 |
6.2 | Phạt góc | 6.8 |
1.8 | Thẻ vàng | 1.7 |
12.4 | Phạm lỗi | 11.1 |
55.4% | Kiểm soát bóng | 58.4% |
Đội hình ra sân

5-3-2












5-3-2
Cầu thủ dự bị

#20

7
Simeone G.
#22

6.3
Raspadori G.
#3

6.4
Ruggeri M.
#18

6.1
Pubill M.
#1

0
Musso J.
#15

0
Lenglet C.
#10

0
Baena A.
#12

0
Martin C.
#31

0
Esquivel S.
#27

0
Monserrate J.
#28

0
Seidu T.

#4

5.9
Diaz P.
#18

6.8
Garcia A.
#15

5.8
Gumbau G.
#22

6
Espino A.
#8

0
Trejo O.
#10

0
Camello S.
#19

0
de Frutos J.
#1

0
Cardenas D.
#26

0
Marco de las Sias
#32

0
Mendy N.
#28

0
Becerra S.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
27 | 9 | 1~15 | 18 | 14 |
9 | 14 | 16~30 | 15 | 11 |
13 | 19 | 31~45 | 7 | 8 |
7 | 14 | 46~60 | 10 | 17 |
13 | 21 | 61~75 | 15 | 17 |
27 | 19 | 76~90 | 31 | 31 |
Dự đoán
Tin nổi bật