C1 - 27/11 - 03:00
Atletico Madrid
2
:
1
Kết thúc
Inter Milan
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
Jose Maria Gimenez de Vargas
Antoine Griezmann
90+3'
79'
Luis Henrique Tomaz de Lima
Federico Dimarco
72'
Francesco Pio Esposito
Lautaro Javier Martinez
72'
Davide Frattesi
Hakan Calhanoglu
Alexander Sorloth
Matteo Ruggeri
68'
Antoine Griezmann
Alejandro Baena Rodriguez
68'
65'
Marcus Thuram
Ange-Yoan Bonny
65'
Petar Sucic
Piotr Zielinski
Marc Pubill
Joao Lucas De Souza Cardoso
59'
Jorge Resurreccion Merodio, Koke
Conor Gallagher
59'
Nicolas Gonzalez
Nahuel Molina
58'
54'
Piotr Zielinski
Ange-Yoan Bonny
44'
Federico Dimarco
Julian Alvarez
11'
Julian Alvarez
9'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
13
13
Phạt góc (HT)
1
1
Thẻ vàng
1
1
Sút bóng
32
32
Sút cầu môn
12
12
Tấn công
182
182
Tấn công nguy hiểm
82
82
Sút ngoài cầu môn
13
13
Cản bóng
7
7
Đá phạt trực tiếp
20
20
Chuyền bóng
1007
1007
Phạm lỗi
20
20
Việt vị
3
3
Đánh đầu
26
26
Đánh đầu thành công
26
26
Cứu thua
9
9
Tắc bóng
14
14
Rê bóng
13
13
Quả ném biên
21
21
Sút trúng cột dọc
1
1
Tắc bóng thành công
30
30
Cắt bóng
19
19
Tạt bóng thành công
9
9
Kiến tạo
2
2
Chuyền dài
37
37
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 2 | Bàn thắng | 2 |
| 0.9 | Bàn thua | 0.8 |
| 10.5 | Sút cầu môn(OT) | 9.5 |
| 7 | Phạt góc | 6.6 |
| 1.6 | Thẻ vàng | 1.4 |
| 11.6 | Phạm lỗi | 12.3 |
| 54.9% | Kiểm soát bóng | 59.8% |
Đội hình ra sân
4-1-4-1











4-1-4-1
Cầu thủ dự bị
#18
6.9
Pubill M.
#6
7.1
Koke
#7
6.5
Griezmann A.
#9
6.4
Sorloth A.
#31
0
Salvador Esquivel
#33
0
Mario de Luis Jimenez
#15
0
Lenglet C.
#21
0
Galan J.
#11
0
Almada T.
#12
0
Martin C.
#22
0
Raspadori G.
#9
6.6
Thuram M.
#16
6.5
Frattesi D.
#94
6.3
F.Esposito
#11
6.6
Luis Henrique
#13
0
Martinez J.
#60
0
Alain Taho
#6
0
de Vrij S.
#15
0
Acerbi F.
#43
0
Cocchi M.
#53
0
Alexiou C.
#17
0
Diouf A.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 27 | 11 | 1~15 | 15 | 15 |
| 1 | 13 | 16~30 | 12 | 9 |
| 16 | 18 | 31~45 | 12 | 18 |
| 8 | 20 | 46~60 | 12 | 15 |
| 15 | 15 | 61~75 | 18 | 15 |
| 30 | 20 | 76~90 | 28 | 27 |
Dự đoán
Tin nổi bật